Việt
bào
tán
xay thô
nghiền nhỏ
cắt phoi
đẽo
đục
nghiền sơ
nghiền thô
cắn
nhằn
gặm
nhắm
đục thủng
chuốt
vót
xay.
tán nhỏ
lăn
đẩy
Anh
chip
bruise
kibble
crushing
grinding
chip off
Đức
schroten
meisseln
Pháp
brisement
broiement
broyage
buriner
schroten /(sw. V.; hat)/
(ngũ cốc) xay thô; tán nhỏ; nghiền nhỏ (grob mahlen);
(veraltet) lăn; đẩy;
schroten /Ipart ỈI geschrotet u geschróten) vt/
Ipart ỈI geschrotet u geschróten) 1. xay thô; 2. cắn, nhằn, gặm, nhắm, đục thủng; 3. bào, chuốt, vót; 4. (kĩ thuật) nghiền nhỏ, tán, xay.
Schroten /PLANT-PRODUCT/
[DE] Schroten
[EN] crushing; grinding
[FR] brisement; broiement; broyage
meisseln,schroten /INDUSTRY-METAL/
[DE] meisseln; schroten
[EN] chip; chip off
[FR] buriner
schroten /vt/CNSX/
[EN] chip
[VI] cắt phoi, bào, đẽo, đục
schroten /vt/CNT_PHẨM/
[EN] bruise, kibble
[VI] nghiền sơ, nghiền thô, tán