reference point /cơ khí & công trình/
cột đất (chừa lại khi đào đất)
Reference point /điện tử & viễn thông/
điểm chuẩn (ISDN)
Reference Point /điện tử & viễn thông/
điểm chuẩn U (ISDN)
reference point /toán & tin/
điểm tiêu chuẩn
reference point /điện lạnh/
điểm quy chiếu
reference point, witness point /xây dựng/
cột đất (chừa lại khi đào đất)
character reference point, reference point
điểm quy chiếu ký tự
point of reference, reference point /giao thông & vận tải;điện tử & viễn thông;điện tử & viễn thông/
điểm tham chiếu
correlation, opposition, readback, reference point
sự đối chiếu
ground object, outstanding point, reference point
điểm định hướng
concentration of grid of reference points, reference mark, reference point
sự tập trung các điểm chuẩn
check point, datum point, fiducial mark, reference point, standard elevation
mốc chuẩn
cardinal point, datum point, foot, origin, reference point, starting point
căn nguyên
check point start, control point, datum point, inspection point, reference point, test point
khởi động điểm kiểm tra
Điểm dự liệu trong một mạch điện có điện thế, điện trở hoặc tín hiệu có dạng sóng. Cần kiểm tra mũi kim loại của một que do một máy đo điện.
report origin authentication, original, origination, primary source, reference point, root, source, spring
xác thực nguồn gốc báo cáo
temporarily bench mark, origin, punch mark, reference mark, reference point, starting point
điểm mốc tạm thời