Justieren /nt/Đ_LƯỜNG/
[EN] adjustment
[VI] sự điều chỉnh
Justierung /f/IN/
[EN] adjustment
[VI] sự điều chỉnh
Justierung /f/CT_MÁY, VT&RĐ/
[EN] adjustment
[VI] sự điều chỉnh
Anpassung /f/Đ_LƯỜNG, VT&RĐ/
[EN] adjustment
[VI] sự điều chỉnh
Einstellung /f/Đ_TỬ/
[EN] adjustment
[VI] sự điều chỉnh
Einstellung /f/Đ_LƯỜNG/
[EN] adjustment
[VI] sự điều chỉnh
Einstellung /f/VT&RĐ/
[EN] adjustment
[VI] sự điều chỉnh
Anpassung /f/C_THÁI/
[EN] adaptation, adjustment
[VI] sự làm thích nghi, sự điều chỉnh
Regulierung /f/KT_ĐIỆN/
[EN] adjustment, regulation
[VI] sự điều chỉnh
Einstellung /f/GIẤY/
[EN] adjusting, adjustment
[VI] sự điều chỉnh