absorbieren /vt/THAN, CT_MÁY, GIẤY, KTA_TOÀN/
[EN] absorb
[VI] hấp thụ, hút thu
aufnehmen /vt/KTA_TOÀN/
[EN] absorb
[VI] hấp thụ
dämpfen /vt/KTA_TOÀN/
[EN] absorb
[VI] hấp thụ
verzehren /vt/CT_MÁY/
[EN] absorb, dissipate
[VI] làm hấp thụ, tiêu tán
dämpfen /vt/CT_MÁY/
[EN] absorb, cushion, deaden
[VI] hấp thụ, giảm chấn, làm dịu