assembly
[ə'sembli]
o bộ thiết bị: gồm nhiều thiết bị riêng biệt dùng cho mục đích nhất định
o sự lắp ráp
o sự tập hợp
o hợp thể, bộ, tổ hợp
§ bore hole assembly : bộ dụng cụ đáy giếng
§ pack off assembly : bộ vòng đệm làm kín đầu giếng khoan biển
§ pump stage assembly : tổ hợp bơm phân kỳ
§ retainer assembly : bộ kẹp, bộ đỡ
§ subsea test production valve assembly : bộ van thử nghiệm sản xuất ở giếng dưới biển
§ transfer assembly : bộ chuyển tải
§ well head assembly : bộ thiết bị đầu giếng