Schirmbild /nt/V_THÔNG/
[EN] display
[VI] màn hình, màn hiển thị (rađa)
oszillographieren /vt/Đ_TỬ/
[EN] display
[VI] hiển thị, trình bày
bildlich anzeigen /vt/V_THÔNG/
[EN] display
[VI] hiển thị
Display /nt/IN, B_BÌ/
[EN] display
[VI] sự trình bày
darstellen /vt/Đ_TỬ/
[EN] display
[VI] hiển thị, thể hiện trên màn hình
darstellen /vt/V_THÔNG/
[EN] display
[VI] hiển thị, thể hiện trên màn hình
darstellen /vt/V_THÔNG/
[EN] display
[VI] hiển thị (trên màn hình)
Darstellung /f/V_THÔNG/
[EN] display
[VI] màn hình, sự hiển thị
Anzeige /f/IN/
[EN] display
[VI] sự trình bày, sự quảng cáo
Anzeige /f/Đ_KHIỂN/
[EN] display
[VI] sự hiển thị
Anzeige /f/DHV_TRỤ, V_THÔNG/
[EN] display
[VI] màn hiển thị, màn hình
anzeigen /vt/M_TÍNH, IN, Đ_TỬ, Đ_KHIỂN/
[EN] display
[VI] hiển thị
anzeigen /vt/DHV_TRỤ/
[EN] display
[VI] hiển thị (hình ảnh)
Darstellung /f/VẼ_KT/
[EN] display, presentation
[VI] sự hiển thị, sự trình bày