error
sai số, độ sai ~ of alignment sai sốngắ m (tr ắc đị a), sai số dóng thẳng hàng ~ of centric position sai s ố định tâm, sai số dọi điểm ~ of closure sai số khép ~ of connection sai s ố khép, sai s ố khép đường truyền ~ of convergence sai s ố giao h ướ ng, sai số đồng quy ~ of height sai s ố theo độ cao ~ of measurement sai số đ o ~ of observation sai s ố quan trắ c ~ of pointing sai s ố b ắt m ụ c tiêu ~ of position sai s ố vị trí, sai s ố to ạ độ ~ of registration of time sai s ố ghi thời gian, sai số thời ký ~ of scale sai số thước tỉ lệ ~ of standardization sai s ố chu ẩn hoá ~ of tension sai s ố c ăng (dây đ o) ~ of traverce sai số khép đường đa giác absolute ~ sai số tuyệt đối accidental ~ sai số ngẫu nhiên accumulated ~ sai số tích luỹ actual ~ sai số thực tế adjusted ~ sai số bình sai ; sai số điều chỉnh admissible ~ sai số cho phép aggregate ~ sai số tập hợp, sai số hệ thống allowable ~ sai số cho phép angular ~ sai số góc apparatus ~ sai số (của) máy apprent ~ sai số bề ngoài appreciable ~ sai số thấy rõ, sai số đánh giá được average allowable ~ sai số cho phép trung bình azimuthal ~ sai số (xác định góc) phương vị base ~ sai số khép đường dây casual ~ sai số ngẫu nhiênu centering ~ sai số định tâm, sai số dọi điểm circle (division) ~ sai số (chia) vòng tròn circuit ~ sai số khép vòng (đo đa giác, đo cao) clock ~ sai số đồng hồ, sai số thời kế closing ~ sai số khép collimation ~ sai số ngắm chuẩn compass ~ sai số của địa bàn compensating ~ sai số bù trừ conceptral ~ sai lầm về quan niệm constant ~ sai số không đổi cumulative ~ sai số tích lũy datum ~ sai số số liệu declination ~ sai số độ lệch determinate ~ sai số xác định distance ~ sai số khoảng cách division ~ sai số chia drafting ~ sai số vẽ elementary ~ sai số sơ cấp elevasion ~ sai số xác định độ cao, sai số chính xác external ~ sai số bên ngoài graduation ~ sai số chia độ, sai số chia vạch graphic ~ sai số đồ giải gross ~ sai số lớn height ~ sai số độ cao, sai số chênh cao human ~ sai số do người indertification ~ sai số đồng nhất inappreciable ~ sai số không định được, sai số không đáng kể inclination ~ sai số (do) nghiêng indeterminate ~ sai số không xác định index ~ sai số vạch mốc, sai số chỉ tiêu (do dụng cụ) indication ~ sai số chỉ individual ~ sai số cá nhân installation ~ sai số lắp đặt (máy) instrumental ~ sai số đo dụng cụ irregular ~ sai số bất thường interal ~ sai số ngang linear ~ sai số tuyến tính longitude ~ sai số xáo định kinh độ, sai số theo kinh độ maximum ~ sai số cực đại mean ~ sai số trung bình mean absolute ~ sai số tuyệt đối trung bình mean square ~ sai số bình phương trung bình measuring ~ sai số đo negligible ~ sai số có thể bỏ qua, sai số không đáng kể observation ~ sai số quan trắc parallactic ~ sai số thị sai percentage ~ sai số phần trăm periodic ~ sai số chu kỳ permissible ~ sai số cho phép personal ~ sai số đo người phase ~ lệch pha planimetric ~ sai số đo diện tích plottable ~ sai số vẽ pointing ~ sai số ngắm, sai số chấm điểm position ~ sai số vị trí, sai số toạ độ random ~ sai số ngẫu nhiên reading ~ sai số đọc real ~ sai số thực refraction ~ sai số khúc xạ relative ~ sai số tương đối residual ~ sai số dư round-off ~ sai số làm tròn sampling ~ sai số lấy mẫu sighting ~ sai số ngắm standard ~ sai số chuẩn subjective ~ sai số chủ quan systematic ~ sai số hệ thống theorilical ~ sai số lý thuyết total ~ sai số tổng cộng true ~ sai số thực vertical ~ sai số độ cao