sedimentieren /vt/CN_HOÁ/
[EN] settle
[VI] làm lắng, làm lắng đọng
sedimentieren /vi/CN_HOÁ/
[EN] settle
[VI] lắng, lắng đọng
absetzen /vt/CN_HOÁ/
[EN] settle
[VI] lắng
absinken /vi/CN_HOÁ/
[EN] settle
[VI] lắng
anfliegen /vi/THAN/
[EN] settle
[VI] lắng chìm, lún
abscheiden /vt/CN_HOÁ/
[EN] separate, settle
[VI] phân ly, tách (riêng), làm lắng