Leistung /f/M_TÍNH/
[EN] performance
[VI] tính năng, năng suất
Leistung /f/CNSX/
[EN] performance
[VI] năng suất (thiết bị gia công chất dẻo)
Leistung /f/Đ_KHIỂN/
[EN] performance
[VI] năng suất
Betriebsverhalten /nt/M_TÍNH/
[EN] performance
[VI] tính năng (vận hành)
Arbeitsleistung /f/M_TÍNH/
[EN] performance
[VI] năng suất