danh từ o thừng, cáp, dây
§ bailing rope : cáp nạo
§ bearing rope : cáp tải
§ bell line rope : cáp tín hiệu, dây chuông
§ bull rope : cáp tải, dây kéo
§ carriage rope : cáp máy tải
§ carrier rope : cáp máy tải
§ closed rope : cáp kín
§ coir rope : dây thừng vỏ dừa
§ drilling rope : cáp khoan
§ endless rope : cáp vô tận
§ guide rope : cáp dẫn hướng
§ haulage rope : cáp kéo
§ hide rope : thừng bện bằng da
§ hoist rope : cáp nâng
§ hold rope : cáp chằng giữ
§ loose rope : cáp mềm
§ main rope : cáp chính
§ nonspinning rope : cáp không xoắn
§ pit rope : cáp khai thác
§ pulling rope : cáp kéo
§ round-strand rope : cáp tao tròn
§ slack rope : cáp dão
§ soft rope : cáp mềm
§ spinning rope : cáp bện, cáp xoắn
§ steel rope : cáp kim loại
§ taper rope : cáp có tiết diện nhỏ
§ towing rope : cáp kéo
§ traction rope : cáp kéo
§ travelling rope : cáp dẫn động
§ twisted rope : cáp xoắn
§ under-running rope : cáp kéo lê
§ winding rope : cáp kéo
§ wire rope : cáp dây thép
§ rope choker : thợ khoan đập cáp
§ rope falls : hệ thống puli và palăng
§ rope grab : heo móc dây
§ rope knife : dao cắt dây
§ rope socket : đui cáp ống lắp cáp
§ rope spear : đầu móc cáp
§ rope underflow : dòng chảy ngầm dạng thừng
§ rope worm : dụng cụ móc dây
§ rope-way : đường vận tải bằng cáp