TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ý muốn

ý muốn

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

ý chí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nguyện vọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

điều mong muốn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngụyện vọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự mong muôn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ý ngụyện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ý chỉ của Ðức Chúa Trời.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

lý do

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nguyên nhân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nguyên do

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

động cơ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nguyên có

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

duyên có

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

duyên do

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nê

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dịp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ý định.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ý nguyện

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ý chỉ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ý đồ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ý hướng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nguyện ước

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

quyết tâm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

quyết chí

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chí khí

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tâm ý.<BR>antecedent ~ Ý muốn tiên khởi .<BR>bound ~ Ý chí

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ngôn ngữ diễn đạt khả năng phát biểu bằng từ vựng

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

mệnh đề

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

câu đơn giản và câu phức tạp

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

và các mức độ trò chuyện. Bao gồm khả năng sử dụng các từ vựng phù hợp với độ tuổi

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

khái niệm và ngữ pháp để bày tỏ nhu cầu

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

sở thích

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

suy nghĩ

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

và ý tưởng.

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

Anh

ý muốn

Will

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Will of God

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

language

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

expressive

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

Đức

ý muốn

Begehr

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wille

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wunsch

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

voluntativ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Belieben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Beweggrund

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

etw. liegt ganz in jmds. Belieben

điều gì hoàn toàn phụ thuộc vào ý muốn của ai

nach Belieben

tùy theo ý muốn, như ý muôn.

ein starker Wille

một ý chí mạnh mẽ

Gottes Wille

ỷ Trời

lass ihm seinen Willen

hãy để nó làm theo ỷ mình

etw. aus freiem Willen tun

làm điều gi hoàn toàn theo ý muốn

(Spr.) wo ein Wille ist, ist auch ein Weg

ở đâu có ỷ chí, ở đó có đường đi

der letzte Wille

bản di chúc

Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

language,expressive

ngôn ngữ diễn đạt khả năng phát biểu bằng từ vựng, mệnh đề, câu đơn giản và câu phức tạp, và các mức độ trò chuyện. Bao gồm khả năng sử dụng các từ vựng phù hợp với độ tuổi, khái niệm và ngữ pháp để bày tỏ nhu cầu, ý muốn, sở thích, suy nghĩ, và ý tưởng.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

will

Ý chí, ý nguyện, ý muốn, ý chỉ, ý đồ, ý hướng, nguyện vọng, nguyện ước, quyết tâm, quyết chí, chí khí, tâm ý.< BR> antecedent ~ Ý muốn tiên khởi [chỉ ý chung của Thiên Chúa muốn cứu rỗi loài người, bất kể tâm tín của con người như thế nào].< BR> bound ~ Ý chí

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Beweggrund /m -(e)s, -gũnde/

lý do, nguyên nhân, nguyên do, động cơ, nguyên có, duyên có, duyên do, nê, dịp, ý muốn, ý định.

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Will,Will of God

Ý muốn, ý chỉ của Ðức Chúa Trời.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

voluntativ /(Adj.)/

(Philos ) (thuộc) ý muốn;

Belieben /das; -s/

điều mong muốn; ngụyện vọng; ý muốn (Geneigtheit, Ermessen);

điều gì hoàn toàn phụ thuộc vào ý muốn của ai : etw. liegt ganz in jmds. Belieben tùy theo ý muốn, như ý muôn. : nach Belieben

Begehr /lích.keit, die; -, -en/

sự mong muôn; ngụyện vọng; ý muốn (Verlangen, Wunsch);

Wille /der, -ns, -n/

ý chí; ý ngụyện; ý muốn; nguyện vọng;

một ý chí mạnh mẽ : ein starker Wille ỷ Trời : Gottes Wille hãy để nó làm theo ỷ mình : lass ihm seinen Willen làm điều gi hoàn toàn theo ý muốn : etw. aus freiem Willen tun ở đâu có ỷ chí, ở đó có đường đi : (Spr.) wo ein Wille ist, ist auch ein Weg bản di chúc : der letzte Wille

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ý muốn

Wunsch m, Begehr m, n; Wille m.