voluntativ /(Adj.)/
(Philos ) (thuộc) ý muốn;
Belieben /das; -s/
điều mong muốn;
ngụyện vọng;
ý muốn (Geneigtheit, Ermessen);
điều gì hoàn toàn phụ thuộc vào ý muốn của ai : etw. liegt ganz in jmds. Belieben tùy theo ý muốn, như ý muôn. : nach Belieben
Begehr /lích.keit, die; -, -en/
sự mong muôn;
ngụyện vọng;
ý muốn (Verlangen, Wunsch);
Wille /der, -ns, -n/
ý chí;
ý ngụyện;
ý muốn;
nguyện vọng;
một ý chí mạnh mẽ : ein starker Wille ỷ Trời : Gottes Wille hãy để nó làm theo ỷ mình : lass ihm seinen Willen làm điều gi hoàn toàn theo ý muốn : etw. aus freiem Willen tun ở đâu có ỷ chí, ở đó có đường đi : (Spr.) wo ein Wille ist, ist auch ein Weg bản di chúc : der letzte Wille