TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đất canh tác

đất canh tác

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển nông lâm Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

đất

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

việc canh tác

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

địa hònh

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

địa the

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

đất trồng trọt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đất cày

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đất vỡ hoang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đất đai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thái ấp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ấp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xóm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chòm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cánh đồng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mộng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phạm vi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lĩnh vực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

môi trường

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nội cỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồng cỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đắt đai.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cảnh quan nông nghiệp

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

đất canh tác

tilled soil

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

tillage

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

terrain

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

 farm land

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tillage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

farm land

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Arable land

 
Từ điển nông lâm Anh-Việt

cultural landscape

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

đất canh tác

Ackerland

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Feldflur

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Feldmark

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Agrarland

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ackerboden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kulturerde

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Länderei

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Beigut

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Flur I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kulturlandschaft

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Kulturlandschaft

[EN] cultural landscape

[VI] đất canh tác, cảnh quan nông nghiệp

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ackerland /n -(e)s, -länderfeien)/

đất cày, đất canh tác; -

Kulturerde /í =/

đất vỡ hoang, đất canh tác; Kultur

Länderei /f =, -en/

đất đai, thái ấp, đất canh tác; Länderei en úrbar machen khai hoang, khẩn hoang.

Beigut /n (e)s, -guter/

đất canh tác, đất, ấp, trại, xóm, chòm.

Flur I /f =, -cn/

1. cánh đồng, đồng, mộng, phạm vi, lĩnh vực, môi trường, nội cỏ, đồng cỏ; 2. đất canh tác, đất, đắt đai.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ackerland /das (o. PL)/

đất canh tác;

Feldflur /die (o. PL)/

đất canh tác;

Feldmark /die/

đất canh tác (Feldflur);

Agrarland /das (PI. ...länder)/

(o PI ) (selten) đất trồng trọt; đất canh tác;

Ackerboden /der/

đất canh tác; đất trồng trọt;

Từ điển nông lâm Anh-Việt

Arable land

Đất canh tác

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 farm land

đất canh tác

 tillage

đất canh tác

farm land

đất canh tác

 farm land, tillage /giao thông & vận tải/

đất canh tác

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

tilled soil

đất canh tác

tillage

việc canh tác; đất canh tác

terrain

đất, đất canh tác; địa hònh, địa the