Schlauch /m -(e)s, Schläuch/
m -(e)s, Schläuche 1. ống mềm, óng cao su, óng vải; ông; 2. (máy bay) khoang; 3. ngưòi say rượu.
Schlange /f =, -n/
1. con rắn; (nghĩa bóng) đồ rắn độc; 2. pl loài rắn (Serpentes); 3. (kĩ thuật) cần ngang, cánh, ông ngầm, ông ruột gà, ống xoắn ruột gà, ống mềm; 4. xếp hàng, hàng; ♦ eine Schlange am Búsen nähren « nuôi ong tay áo, ấp rắn vào ngực.