rebellieren /(sw. V.; hat)/
(bildungsspr ) chống đối;
phản kháng [gegen + Akk : chông lại ];
các tù nhân phản kháng sự đối xử vô nhân đạo. : die Gefangenen rebel lierten gegen die unmenschliche Behandlung
rebellisch /(Adj.)/
chống đối;
phản kháng;
arbeiten /đang làm việc gì, đang bận bịu với cái gì; körperlich arbeiten/
chống đối;
phá hoại;
tìm cách làm hại [gegen + Akk : chông lại ];
hoạt động chống lại chính quyền. : gegen das Regime arbeiten
hohnsprechen /(st V.; hat; thường chỉ dùng ở dạng động từ nguyên mẫu và phân từ I) (geh.)/
chống đối;
thách thức;
mâu thuẫn;
đi ngược;
nhạo báng (widersprechen);
một quyểt định đi ngược lại mọi luật lệ. : eine allem Recht hohnsprechende Entscheidung
antagonistisch /(Adj.)/
mâu thuẫn;
chống đối;
đối lập;
tương phản;
đối kháng;
trái ngược (gegensätzlich, widerstreitend);
những tỉnh cảm trái ngược nhau. : anta gonistische Gefühle