Unwissenheit /f =/
sự] dốt nát, vô học; ngu dổt, không am hiểu, không thông thạo; aus Unwissenheit vi không biét.
Ignoranz /f =/
sự] dốt nát, vô học.
Dummheit /f =, -en/
sự, tính] ngu ngóc, đần dộn, dốt nát; Dummheit
dumm
1 a dần độn, ngu ngóc, dốt nát; der dumme Áugust ngưỏi hể, thằng hề; ein dumm es Gesicht bộ mặt ngây thơ (ngây ngô); das ist eine dumm e Geschichte đó là câu chuyện 20 -ĐVTĐ150000 không vui; dumm es Zeug reden nói chuyện nhảm nhí (tầm bậy, tầm bậy tầm bạ); } -n dumm machen đánh lừa, lừa dối, bịp bợm; dumm
ungebildet /a/
thất học, ít học, vố học, dốt nát, thiếu văn hóa, vô giáo dục.
unwissend /a/
dốt nát, dốt đặc, vô học, không biết, không am hiểu, không thông thạo.
Unkenntnis /f =/
1. [sự] không biết, khống hiểu biết, vô học, vồ tri thức; 2. [sự] dốt nát, không am hiểu.
simpel /a/
1. đơn, đơn giản; 2. giản dị, mộc mạc, xuềnh xoàng, bình dị, hồn nhiên; 3. đơn sơ, nghèo hèn, nhỏ mọn, không đáng kể; 4. ngu dại, dốt nát, thiếu kinh nghiêm; ein simpler Mensch ngưòi chất phác, kẻ ngây ngô, đồ ngó.