Endzahl /f =, -en/
tổng số, kết qủa, kết cục;
Summe /f =, -n/
1. (toán) tổng số, tổng; (nghĩa bóng) toàn bộ; 2. kểt quả, kết cục; die Summe ziehen tổng két.
Ausfall /m -(e)s, -fäl/
1. [sự] rơi, sa, rụng; [sự] cho vào, để lọt, cho ai đi qua, nhưòng đường, bỏ lô, bỏ sót, lược, bỏ; [sự] phá thủng, đột phá, phá võ, chỗ vở, chỗ thủng; [sự] mất mát, tổn thất, thiệt hại; 2. giò chết, giò đúng máy, giờ dùng máy; sự loại khỏi trận chiến đấu; 3. kết qửa, kết CỤC; 4. (quân sự) [cuộc] đột kích, xuất kích; 5. hành động tếu, trò tinh nghịch; 6.