Kaltwerden /n -s/
sự] làm lạnh, làm nguội.
Gefrierenmachen /n -s/
sự] làm lạnh, ưóp . lạnh.
kühlen /vt/
làm nguội, làm mát, làm lạnh,
durchkälten /vt/
làm nguội, làm lạnh, làm... dịu đi.
kühlend /a/
1. để giải khát; 2. làm lạnh, làm nguội.
herunterkühlen /vt/
làm lạnh, làm nguội đi, hạ nhiệt độ; herunter
durchfrieren /vt/
ưóp lạnh, làm lạnh, làm đông lại, làm ... bị lạnh (cảm lạnh).
abkuhlen /vt/
1. làm lạnh, để nguội, làm nguội; 2. (nghĩa bóng) làm nguội đi, làm dịu xuống, làm khuây đi;
verschlagen 1 /1 vt/
1. (mit D) đóng... vào; 2. ngăn... ra, chán... ra, ngăn cách; 3. (hàng không, hàng hải) cuốn đi, trôi đi; - werden (hàng hài, hàng không) trôi dạt; 4. sich (D) etw. - mất do lỗi riêng, mất do nguyên nhân riêng; 5.: es verschlug ihm die Rede [die Spräche] nó lặng ngưòi đi (ú sợ hãi); das verschlägt nichts không quan trọng, cũng thé thôi; auf eine einsame Insel verschlagen 1 werden bị ném lên một hòn đảo hoang; II vi 1.: verschlagen 1 lassen để nguội, làm nguội, để lạnh, làm lạnh, hầm nóng một chút (nưóc lạnh); 2. có tác dụng (tác động, ảnh hưỏng, công hiệu, hiệu quả, hiệu nghiệm; (nghĩa bóng) es verschlägt nichts cái đó không có tác dụng gì.