ratio
Lý trí
nous
Lý tính, lý trí, tinh thần, tâm
intellectuality
Lý trí, trí năng, huệ trí, trí lực, trí tuệ, trí tính.
mind
Tâm linh, tâm trí, tâm tư, tâm lực, trí lực, tri tính, ngộ tính, lý trí, ý chí, tư duy, tinh thần, ký ức
rational
Thuộc: lý tính, lý trí, hợp lý, suy lý, có lý tính, có sức biện biệt, giảng đạo lý, hiểu đạo lý.< BR> ~ animal Động vật có lý tính
reason
1. Lý tính, lý trí, tri tính, sức suy tư 2. Lý, nguyên lý, đạo lý 3. Lý do, lý lẽ, nguyên nhân, động cơ, duyên cớ< BR> natural ~ Lý trí tự nhiên
intellect
1. Lý trí, trí, trí năng, trí lực, nghị lực, lực lý giải, lực suy lý, năng lực tư duy 2. Người trí tuệ, giới trí thức, phần tử trí thức.