in der ursprünglichen Lage /adv/THAN/
[EN] in situ
[VI] tại chỗ
an Ort und Stelle /adv/CƠ/
[EN] in situ
[VI] tại chỗ
vor Ort /adv/XD/
[EN] in situ, on the spot
[VI] tại chỗ, tại vị trí
vor Ort /adv/THAN/
[EN] in situ
[VI] tại chỗ, tại công trường
Orts- /pref/V_THÔNG/
[EN] local
[VI] cục bộ, địa phương, tại chỗ
auf der Baustelle /adv/XD/
[EN] on site
[VI] tại chỗ, tại nơi xây dựng, tại công trường
Binnen- /pref/VT_THUỶ, KTC_NƯỚC/
[EN] home, inland, river
[VI] (thuộc) tại chỗ, tới chỗ, đúng chỗ, nội địa, sông