Kalbe /f =, -n/
con] bê, bò non, hươu non, nai non.
Balkengeriist /n -(e)s, -e (xây dựng)/
cái] bục, bê, giàn giáo, giàn, gióng, giáo; -
Kalb /n -(e)s, Kälbe/
n -(e)s, Kälber 1. [con] bê, bò non, bò cái tơ; [con] hươu non, nai non; mutwillig sein wie ein das Kalb áustreiben làm điều ngu xuẩn; 2. (đùa) chú bê, chú cừu non (về cậu thiếu niên hay cô thiếu nữ nghịch ngợm một cách ngây thơ); ♦ das Goldene - kim tiền, tiền bạc, quyền lực của đồng tiền; das Kalb ins Auge schlagen làm nhục, xúc phạm, sỉ nhục, thóa mạ, lăng nhục, nhục mạ; das Kalb beim Schwänze nehmen làm ngược, làm trái khoáy;
huinschleppen /vt/
1. kéo, lôi, kéo theo, lôi theo, kéo đi, bê, xách, mang; 2. căng, chăng, lôi cuốn, cuốn hút, hấp dẫn, quyén rũ;