TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự khám phá

sự khám phá

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự phát hiện

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự phát minh

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tìm ra

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự tiết lộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự mở ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự bóc ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự phát giác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự khai quật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự làm sạch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự dọn sạch lớp phủ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phát minh

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sáng tạo

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

phát kiến

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
sự khám phá .

khai quật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm sạch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dọn sạch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự khám phá .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

sự khám phá

discovery

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

 detection

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 discovery

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

finding

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

revelation

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

invention

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

sự khám phá

Aufde

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Öffnung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Entdeckung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Enthüllung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Freilegung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
sự khám phá .

Freilegung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Zunächst als angewandte bzw. industrielle Mikrobiologie bezeichnet, beginnt die moderne Biotechnik mit der Entdeckung des Antibiotikums Penicillin und der Entwicklung geeigneter Methoden, um ab 1941 den penicillinbildenden Schimmelpilz Penicillium chrysogenum im industriellen Maßstab in Bioreaktoren zu züchten.

Trước tiên, với tên gọi vi sinh ứng dụng hoặc vi sinh công nghiệp, kỹ thuật sinh học hiện đại bắt đầu xuất hiện với sự khám phá kháng sinh penicilin và phát triển các phương pháp thích hợp để sản xuất quy mô công nghiệp nấm mốc Penicillium chrysogenum từ năm 1941 trong các lò phản ứng sinh học.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Freilegung /f =, -en/

1. [sự] khai quật, làm sạch, dọn sạch; 2. sự khám phá (quặng mỏ).

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

invention

phát minh, sáng tạo, phát kiến, sự khám phá

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Aufde /ckung, die; -, -en/

sự phát hiện; sự khám phá; sự tiết lộ;

Öffnung /die; -, -en/

(o Pl ) sự mở ra; sự bóc ra; sự khám phá;

Entdeckung /die; -, -en/

sự phát minh; sự phát hiện; sự khám phá;

Enthüllung /die; -en/

sự tiết lộ; sự khám phá; sự phát giác;

Freilegung /die; -, -en/

sự khai quật; sự làm sạch; sự dọn sạch lớp phủ; sự khám phá;

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

discovery

sự khám phá, sự phát hiện, sự tìm ra

Từ điển toán học Anh-Việt

discovery

sự khám phá, sự phát minh

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

finding,revelation

Sự khám phá, sự phát hiện

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 detection, discovery /xây dựng/

sự khám phá