schassen /vt/
đuổi, tống cổ (khỏi công việc, trường).
Rausschmiß /m, -sses, -sse (khẩu ngũ)/
sự] đuổi, tống cổ, sa thài.
ausjagen /vt/
đuổi, đuổi cổ, tống cổ, sa thải, thải hồi; (súc vật) lùa.
ausweisen /vt/
1. đuổi đi, tống cổ, trục xuất; 2. xác nhận, chứng nhận, chúng thực, nhận thực;
jagen /I vt/
1. săn bắn, đuổi bắt, truy nã; 2. lùa, xua; đuổi; sich ỊD) éine Kúgel durch den Kopf - tự bắn chết; j-m das Messer in den Leib jagen chọc tiết ai; in den Tod - büc tử, làm cho ai chét; 3. đuổi cổ, tống cổ; II vi (nach D) 1. đầu độc, bỏ thuốc độc; 2. (nghĩa bóng) đuổi theo, chạy theo, theo đuổi (cái gì); 3. (s) đi vùn vụt, phóng nhanh, lao vút, phi nhanh; ♦ sein Geld durch die Gúrgel - chi hét tiền vào rượu chè, uống rượu hết cả tiền; sich nicht ins Bockshorn jagen lassen không cho phép mình sợ hãi; damit kannst du mich jagen tôi không muán nghe thấy điều đó;