TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ben

BEN

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

là một gánh nặng tinh thần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bộ lông chim

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bộ lông thú

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bộ da thú

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xe ô- tô

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ở lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lưu lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giữ nguyên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

để yên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giữ vững

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không thay đổi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vẫn cứ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vẫn ở tình trạng cũ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giữ nguyên tư thế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

còn lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

còn thừa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

còn để làm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

còn để thực hiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không bỏ cuộc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ở phía trên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ở bên trên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khỏe khoắn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tươi tỉnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vui vẻ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tự tin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tự chủ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

ben

BEN

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Đức

ben

BEN

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bleiben Sie bitte am Apparat!

Bd vui lòng chờ máy!

zu Hause bleiben

ở lại nhà

wo bleiben denn die Kinder so lange?

bọn trẻ đi đâu lâu thế nhỉ

das bleibt unter uns (Dat.)

chuyện này giữ kín giữa chúng ta.

ledig bleiben

sống độc thân

du sollst das Rauchen bleiben lassen (ugs.)

anh cần phải bỏ thuốc lá.

Freunde bleiben

vẫn là bạn bè

du bist ganz der Alte geblieben

tính anh vẫn như thế, không có gì thay đổi.

auf seinem Stuhl sitzen bleiben

vẫn ngồi trên ghế.

es bleibt keine andere Wahl

không còn cách chọn lựa nào khác.

es bleibt zu hoffen, dass...

vẫn còn có thể hy vọng là....

bei seiner Meinung bleiben

không thay đổi ý kiến. 8, (geh. verhüll.) chết, bỏ mạng ở một nơi nào (irgendwo Sterben)

er ist auf See geblieben

ông ấy đã chết trên biển.

einen Zettel obenauf legen

đặt một tở giấy lên trên.

nach der Krankheit ist er jetzt wieder ganz obenauf

sau cơn bệnh ông ấy đã hoàn toàn bình phục.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ben

là một gánh nặng tinh thần (cho ai);

ben

(bes Jägerspr , Zool ) bộ lông chim (Gefieder);

ben

(bes Jägerspr , Zool ) bộ lông thú; bộ da thú (Fell);

Ben /zin.kut.sehe, die (ugs. scherzh.)/

xe ô- tô (Auto);

ben /[’blaibon] (st. V.; ist)/

ở lại; lưu lại;

bleiben Sie bitte am Apparat! : Bd vui lòng chờ máy! zu Hause bleiben : ở lại nhà wo bleiben denn die Kinder so lange? : bọn trẻ đi đâu lâu thế nhỉ das bleibt unter uns (Dat.) : chuyện này giữ kín giữa chúng ta.

ben /[’blaibon] (st. V.; ist)/

(tình trạng, trạng thái, ý định) giữ nguyên; để yên; giữ vững;

ledig bleiben : sống độc thân du sollst das Rauchen bleiben lassen (ugs.) : anh cần phải bỏ thuốc lá.

ben /[’blaibon] (st. V.; ist)/

(mit Gleichsetzungs nominativ) giữ nguyên; không thay đổi; vẫn cứ; vẫn ở tình trạng cũ;

Freunde bleiben : vẫn là bạn bè du bist ganz der Alte geblieben : tính anh vẫn như thế, không có gì thay đổi.

ben /[’blaibon] (st. V.; ist)/

(mit Inf ) không thay đổi; giữ nguyên tư thế;

auf seinem Stuhl sitzen bleiben : vẫn ngồi trên ghế.

ben /[’blaibon] (st. V.; ist)/

còn lại; còn thừa (übrig bleiben);

es bleibt keine andere Wahl : không còn cách chọn lựa nào khác.

ben /[’blaibon] (st. V.; ist)/

(dùng ở dạng nguyên mẫu với giới từ “zu”) còn (việc) để làm; còn (việc) để thực hiện (trong tương lai);

es bleibt zu hoffen, dass... : vẫn còn có thể hy vọng là....

ben /[’blaibon] (st. V.; ist)/

không thay đổi; không bỏ cuộc; giữ vững;

bei seiner Meinung bleiben : không thay đổi ý kiến. 8, (geh. verhüll.) chết, bỏ mạng ở một nơi nào (irgendwo Sterben) er ist auf See geblieben : ông ấy đã chết trên biển.

ben /.auf (Adv.)/

(landsch ) ở phía trên; ở bên trên (obendrauf);

einen Zettel obenauf legen : đặt một tở giấy lên trên.

ben /.auf (Adv.)/

khỏe khoắn; tươi tỉnh; vui vẻ (gesund, guter Laune);

nach der Krankheit ist er jetzt wieder ganz obenauf : sau cơn bệnh ông ấy đã hoàn toàn bình phục.

ben /.auf (Adv.)/

tự tin; tự chủ (selbstbewusst);

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

BEN

[DE] BEN

[VI] BEN

[EN] EPA' s computer model for analyzing a violator' s economic gain from not complying with the law.

[VI] Một mẫu máy tính thông dụng của EPA dùng để phân tích lợi nhuận kinh tế của bên làm trái do vi phạm các qui định của pháp luật mà có.