Việt
nhấn mạnh
nêu bật
đánh dấu
ghi dấu
vạch ra
chỉ rõ
gạch đít
đẩy ... ra
đưa ra
nêu ra
làm dấu
nhận xét
đề đạt
gạch dưói.
gạch dưới
Anh
accentuate
to advance
highlight
highlighting
Đức
hervorheben
identifizieren
Pháp
avancer
mettre en valeur
mettre en évidence
marquage
mise en évidence
dégager
distinguer
reconnaître
identifier
hervorheben,identifizieren
hervorheben, identifizieren
hervorheben /(st. V.; hat)/
nhấn mạnh; nêu bật; vạch ra; chỉ rõ;
đánh dấu; ghi dấu; gạch đít; gạch dưới;
hervorheben /vt/
nhấn mạnh, nêu bật, đẩy [kéo]... ra, đưa ra, nêu ra, làm dấu, đánh dấu, ghi dấu, nhận xét, vạch ra, chỉ rõ, đề đạt, gạch đít, gạch dưói.
hervorheben /RESEARCH/
[DE] hervorheben
[EN] to advance (an argument)
[FR] avancer
hervorheben /IT-TECH/
[EN] highlight
[FR] mettre en valeur; mettre en évidence
Hervorheben /IT-TECH/
[DE] Hervorheben
[EN] highlighting
[FR] marquage; mise en évidence