TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

beenden

kết thúc

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hoàn thành

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngừng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm xong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chấm dứt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phân huỷ

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

định giới hạn

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

tận cùng

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

kết cục

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

giới hạn

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

vỡ

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

thoát

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ra khỏi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thoát khỏi hệ thống

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tắt máy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kết liễu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tót nghiệp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

học xong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đình chỉ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thôi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

beenden

Break up

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

Terminate

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

conclude

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

finish

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

breakup

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

exit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sign off

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

disconnect

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

beenden

Beenden

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Abbauen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Abbauphase

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

DISCONNECT-Nachricht

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Trennen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

disconnect

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

beenden

rompre

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

cesser

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

DÉCONNEXION

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cloture lien

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Um die Wirkungen chemischer Stoffe auf Gesundheit und Umwelt abzuschätzen und zu gewährleisten, dass sie in sicheren Verwendungen eingesetzt werden, legen zahlreiche Verordnungen (z.B. Gefahrstoffverordnung, Technische Regeln) Einzelheiten fest und setzen EG-Richtlinien und Verordnungen um. So die EU-Verordnung zur Registrierung, Bewertung, Zulassung und Beschränkung chemischer Stoffe REACH (Registration, Evaluation, Authorisation of Chemicals), deren Ziel es ist, dass Hersteller oder Importeure die Unbedenklichkeit ihrer Stoffe nachweisen, andernfalls die Produktion, Verarbeitung und Vermarktung innerhalb der EU zu beenden ist.

Quy tắc kỹ thuật xác định những chi tiết và áp dụng những chỉ thị, quy định của Liên minh châu Âu. Chẳng hạn Quy định của EU về việc Đăng ký, đánh giá, cấp phép và hạn chế những hóa chất (REACH − Registration, Evaluation, Authorisation of Chemicals) nhằm buộc những nhà sản xuất hay nhà nhập khẩu phải chứng minh những chất của họ là vô hại.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Andere Kunststoffe, wie PVC, sind dagegen selbstlöschend und beenden die Verbrennung von selbst.

Ngược lại, các chất dẻo khác như PVC tự tắt và tự chấm dứt sự cháy.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

den Krieg beenden

chấm dứt chiển tranh', sein Studium beenden: hoàn tất khóa học

ich beendete das Gespräch

tôi chấm dứt câu chuyện.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Abbauen,Abbauphase,Beenden,DISCONNECT-Nachricht,Trennen,disconnect /IT-TECH/

[DE] Abbauen; Abbauphase; Beenden; DISCONNECT-Nachricht; Trennen; disconnect

[EN] disconnect

[FR] DÉCONNEXION; cloture lien; déconnexion

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beenden /(sw. V.; hat)/

kết thúc; chấm dứt; làm xong; hoàn thành;

den Krieg beenden : chấm dứt chiển tranh' , sein Studium beenden: hoàn tất khóa học ich beendete das Gespräch : tôi chấm dứt câu chuyện.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

beenden

cesser

beenden

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

beenden /f =, -en/

kết thúc, làm xong, hoàn thành, kết liễu, tót nghiệp, học xong, đình chỉ, chấm dứt, ngừng, thôi.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

beenden /vi/M_TÍNH/

[EN] exit

[VI] thoát, ra khỏi

beenden /vi/M_TÍNH/

[EN] sign off

[VI] ngừng, thoát khỏi hệ thống, tắt máy

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

beenden

[DE] beenden

[VI] vỡ (d)

[EN] breakup

[FR] rompre

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

beenden

conclude

beenden

finish

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Beenden

[DE] Beenden

[EN] Terminate

[VI] định giới hạn, kết thúc, hoàn thành, tận cùng, kết cục, giới hạn

Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

Beenden

[DE] Beenden

[EN] Break up

[VI] phân huỷ