TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

klein

cần tây dại

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

nhỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhỏ bé

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhỏ nhắn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dạng ngắn gọn của các đanh tìt Hasen-

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gänse-

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hühnerklein

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hòn nhỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vụn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xe buýt nhỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xe ca nhỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

băm nhỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chẻ nhỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bổ củi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chặt củi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nghiền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giã nhỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đập nhỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đập vụn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thái nhỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bóp vụn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gia súc nhỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhỏ nhưng thông minh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhỏ nhưng đáng nể phục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhỏ nhưng đẹp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhỏ nhừng rất tốt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

klein

smallage

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

little

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

small

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

klein

klein

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aberoho

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aberfein

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

klein

petit

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Ventilspiel zu klein.

Khe hở xú páp quá nhỏ.

Um die Massenkräfte klein zu halten, soll die Masse der Pleuelstange möglichst klein sein.

Để giữ lực quán tính nhỏ, khối lượng của thanh truyền nên nhỏ nhất có thể.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Klein bis mittel

Nhỏ đến trung bình

SV klein → große Umformung möglich.

SV nhỏ → Khả năng biến dạng lớn

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Größe: sehr klein, klein, mittel, groß

Kích thước: rất nhỏ, nhỏ, vừa, lớn

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sie hat kleine Hände

nàng có đôi bàn tay nhỏ nhắn

er ist klein

anh ta là người nhỏ con

ich bin kleiner als er

tối thấp han anh ấy

du musst dich klein machen, um hineinzukommen

anh phải cúi xuống mới có thể vào dược trong ấy

ihre Stimme ist zu klein für den großen Saal

giọng của cô ấy quá nhỏ trong căn phòng rộng lớn

klein machen (fam.)

đi tiểu

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

klein /[klain] (Adj.)/

nhỏ; nhỏ bé; nhỏ nhắn;

sie hat kleine Hände : nàng có đôi bàn tay nhỏ nhắn er ist klein : anh ta là người nhỏ con ich bin kleiner als er : tối thấp han anh ấy du musst dich klein machen, um hineinzukommen : anh phải cúi xuống mới có thể vào dược trong ấy ihre Stimme ist zu klein für den großen Saal : giọng của cô ấy quá nhỏ trong căn phòng rộng lớn klein machen (fam.) : đi tiểu

Klein /das; -s/

(Kochk ) dạng ngắn gọn của các đanh tìt Hasen-; Gänse-; Hühnerklein (lòng, cổ, cánh, chân thỏ, gà, ngỗng );

Klein /das; -s/

(Bergrnannsspr ) hòn (than, đá ) nhỏ; vụn;

Klein /bus, der/

xe buýt nhỏ; xe ca nhỏ;

klein /ha.cken (sw. V.; hat)/

băm nhỏ; chẻ nhỏ;

klein /ma.chen (sw. V.; hat)/

bổ củi; chặt củi; chẻ nhỏ;

klein /ma.chen (sw. V.; hat)/

nghiền; tán; giã nhỏ; đập nhỏ; đập vụn;

klein /ma.chen (sw. V.; hat)/

thái nhỏ; băm nhỏ; bóp vụn;

Klein /.vieh, das/

gia súc nhỏ (như thỏ, gà, vịt );

klein,aberoho /(ugs.)/

nhỏ nhưng thông minh; nhỏ nhưng đáng nể phục;

klein,aberfein

nhỏ nhưng đẹp; nhỏ nhừng rất tốt;

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

klein

petit

klein

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

klein

little

klein

small

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

klein

[DE] klein

[EN] smallage

[VI] cần tây dại