Gewebe /nt/GIẤY/
[EN] fabric
[VI] vải, hàng dệt
Gewebe /nt/KT_DỆT/
[EN] fabric
[VI] hàng dệt, sản phẩm dệt (dạng cuộn)
Material /nt/DHV_TRỤ/
[EN] fabric
[VI] vật liệu, kết cấu, cấu trúc
Tuch /nt/KT_DỆT/
[EN] cloth, fabric, woven fabric
[VI] vải, vải dệt
Stoff /m/KT_DỆT/
[EN] cloth, fabric, woven fabric
[VI] vải, khăn mặt, hàng dệt, vải dệt thoi
Gewebe /nt/KT_DỆT/
[EN] cloth, fabric, web, woven fabric
[VI] quần áo, vải, tấm vải, vải dệt