feed
[fi:d]
danh từ o sự cung cấp, sự nạp liệu, sự tiếp liệu, sự hạ mũi khoan
động từ o cấp, nạp
§ fuel feed : sự nạp nhiên liệu
§ oil feed : sự nạp dầu, sự tra dầu
§ splash feed : sự nạp liệu bề mặt, sự phu dầu bôi trơn từ bên ngoài
§ total feed : sự tổng cung cấp, tổng lượng xử lý (của nhà máy lọc dầu)
§ feed mud : bùn cấp
Bùn khoan sắp được xử lý.
§ feed off : thả xuống
§ feed-cock : vòi cấp nước
§ feed-engine : máy phát phụ