TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

open

mở

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hở

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trần

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

không mui

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trông

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

có khe hở

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

biển khơi

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

hở trần

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

kiến trúc hợp tác tính toán mở

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lộ thiên

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thông

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

không tắc nghẽn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

làm tơi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

không có mái che

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

không lặng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sôi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

xử lý nước ngầm dạng hở

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Anh

open

open

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Co-operative Computing Architecture

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

outcrop

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cutting off

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

transient

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rimmed

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

unkilled

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dewatering

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

water drainage

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Đức

open

offen

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

öffnen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

aufdrehen

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

auf

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

aufmachen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

zugänglich

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

offene Maschine

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

offener Aufschluss

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Abschaltung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kurzunterbrechung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Unterbrechung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

auflockern

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

geöffnet

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

griffig

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nicht überdacht

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

unberuhigt vergossen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wasserhaltung

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

offene

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Pháp

open

accessible

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

machine ouverte

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

découverte

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

coupure

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Wasserhaltung,offene

[VI] xử lý nước ngầm dạng hở

[EN] dewatering, water drainage; open

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

auflockern /vt/CNSX/

[EN] open

[VI] làm tơi

geöffnet /adj/V_LÝ/

[EN] open

[VI] mở, hở (mạch điện)

griffig /adj/CNSX/

[EN] open

[VI] hở, trần (đĩa mài)

offen /adj/M_TÍNH/

[EN] open

[VI] mở, hở

nicht überdacht /adj/XD/

[EN] open

[VI] không có mái che, hở, trần, không mui

unberuhigt vergossen /adj/CNSX/

[EN] open, rimmed, unkilled

[VI] không lặng, sôi (thép)

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

open /RESEARCH/

[DE] zugänglich

[EN] open (to the public)

[FR] accessible (au public)

open /ENG-MECHANICAL,ENG-ELECTRICAL/

[DE] offene Maschine

[EN] open

[FR] machine ouverte

open,outcrop

[DE] offener Aufschluss

[EN] open; outcrop

[FR] découverte

cutting off,open,transient /SCIENCE,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Abschaltung; Kurzunterbrechung; Unterbrechung

[EN] cutting off; open; transient

[FR] coupure

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

open

mở, hở, trần, không mui, lộ thiên, thông, không tắc nghẽn

Từ điển pháp luật Anh-Việt

open

(tt) (to open) : mờ ra, không hạn ché, cõng khai, không che giấu - in open assembly - dang cuộc họp cõng khai - in open court - dang tranh luận, đang xét xừ. - open shop - xi nghiệp sừ dụng công nhãn trong và ngoài nghiệp đoàn (phn closed shop) (qsự) open arrest - phạt cam túc nhẹ, khinh cấm. - open contract - khế ước bán chi ghi tên hai bên, đặc tính hàng hóa và giá cá [L] open court trial - phiên tòa cóng khai - to open the case - trinh bày sự việc cùa vụ kiện - to open a default - cho phép giá í quyết các khuyet diêm - to open the door - chap thuận cho đoi phương cơ hội làm một việc mà đáng lẽ không dược làm như là đặt càu hòi, đưa bắng cớ v.v... - to open a judgment - chap thuận xét lại một bân án sơ thám; xin phiên án, xin thu hoi nguyên án [TM] [TC] open account - trương mục vãng lai - open cheque - chi phicu không bạch - open market - khai thi, thị trường công khai

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

auf

open

aufmachen

open

offen

open

öffnen

open

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

open

hở trần (đĩa mài)

Open,Co-operative Computing Architecture

kiến trúc hợp tác tính toán mở

Từ điển Polymer Anh-Đức

open

öffnen

Lexikon xây dựng Anh-Đức

open

open

aufdrehen

open

open

offen

Tự điển Dầu Khí

open

['oupən]

o   mở, hở

§   open acreage : vùng mở

§   open bonus bid : bỏ thầu bỏ ngỏ

§   open end : đoạn cuối hở

§   open flow : dòng mở

§   open flow potential : tiềm năng dòng chảy mở

§   open flow test : thử nghiệm dòng chảy mở

§   open formation : vỉa mở

§   open hole : giếng thân trần

§   open hole completion : hoàn tất giếng thân trần

§   open hole log : log giếng thân trần

§   open installation gas lift : thiết bị lấy dầu bằng bộ gaslifl

§   open sands : cát kết hở, cát kết có lỗ rỗng tốt

§   open-access pipeline : ống khởi đầu dẫn khí

§   open-end lease : hợp đồng ngỏ

§   open-flow capacity : khả năng sản xuất theo dòng mở

§   open-flow pressure : áp suất dòng chảy mở

§   open-pit treating : xử lý bể ngỏ

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

open

mồ NÓI rộng ra, liên quan tới khả năng truy nhập trong nhlẵu linh vực của kỹ thuật tính toán. Mờ được sử dụng như tính từ hoặc như động tír; ví dụ, một. tệp mờ là tệp có thề được dùng vì chương trình phát ra lệnh " mờ tệp" đối VỚI hệ điệu hành. Các cách sử dụng từ mở theo nghĩa " có thề trụy nhập được" hoặc " không đóng" bao gồm kiến trúc mờ hoặc hệ mờ, liên quan tới máy tính được thiết kế đề chấp nhận các thiết bi bồ sung vốn làm tăng cường tính năng của nó; d|ch vụ mờ, chi phương tiện máy tính khả dụng cho người sử dụng cũng như người lộp trình; và thủ tục con mò’, liên quan tới đoan chương trình vốn được sao chép lặp dl lặp lại mỗi lần nếu cần* bất cứ lúc nào nó căn thiết trong chương trình (đối lập VỚI thủ tục con đóng, vốn được sao một lần và sau đó có thề được gọi hoặc được nhảy tới từ bất kỳ điềm, nào khác trong chương trình).

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

open

open

v. to start (“They opened talks.”); ad. not closed; not secret

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

open

biển khơi

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

open

mở, hở; trông; có khe hở