wire
[waiə]
o dây, dây kim loại; sợi chỉ trong lưới chữ thập; bức điện báo
§ connecting wire : dây nối, dây cáp
§ earth wire : dây tiếp đất, cáp đặt dưới đất
§ earthing wire : cáp ngầm
§ guy wire : dây chằng, cáp chằng
§ injector wire : dây mở ống bơm nén
§ meter wire : dây đo
§ piano wire : cáp kim loại đo chiều sâu giếng khoan
§ shield wire : cáp có vỏ bọc kim loại
§ stay wire : cáp dừng
§ torsion wire : cáp xoắn
§ wire line : dây cáp
§ wire mesh : lưới dây
§ wire rope : cáp thép
§ wire rope lay : vòng quấn cáp
§ wire rope windlass : tời quấn cáp
§ wire rope wrench : chìa vặn cáp
§ wire strand : bó sợi
§ wire-wrapped : được bọc bằng dây kim loại
§ wire-wrapped screen : ống lọc quấn dây