Zugleine /die/
dây kéo;
Treidel /der; -s, -n (früher)/
dây kéo;
Schleppseil /das/
cáp kéo;
cáp lai;
dây kéo (để lai, dắt);
dây kéo (tàu lượn);
Strang /[Jtrar)], der; -[e]s, Sttänge/
dây kéo (buộc vào con vật kéo xe);
dây cương;
khi không còn cách nào khác : wenn alle Stränge reißen (ugs.) cùng theo đuổi một mục tiêu : an einem/am gleichen/an demsel ben Strang ziehen vượt quá giới hạn cho phép. : über die Stränge schlagen/hauen (ugs.)
Track /[trẽk], der; -s, -s/
dây kéo;
xích kéo;
Zippverschluss /der (österr.)/
phéc-mơ-tuya;
dây kéo (Reißverschluss);
Schlepptau /das/
cáp kéo;
cáp lai;
dây kéo;
thành ngữ này có hai nghĩa: (a) được (vật gì) kéo, được ai dắt : in jmds. Schlepptau, im Schlepptau [einer Sache] : (h) với sự hộ tếng (của ai) chở ai (vật gì) theo, kéo vật gì theo. : jmdn., etw. ins Schlepptau nehmen