Việt
Ngắt điện
khử kích hoạt
cắt điện
khử kích thích
tắt máy
tắt đèn
cái ngắt điện
ngÁt
cầu chì
bộ ngắt điện
ngắt điện
Anh
Switch off
de-energize
disable
DISC
disconnected
interrupt
isolate
muscling in on
off
power off
power down
shut-off
stoppage
suspension
switch
cutout
switch out
breaker
Đức
Ausschalten
außer Strom setzen
Energie abschalten
Ausschnitt
Stromiinterbrecher
ausschalten /(sw. V.; hat)/
tắt máy; ngắt điện; tắt đèn (abstellen);
Stromiinterbrecher /der/
cái ngắt điện; bộ ngắt điện;
außer Strom setzen /vt/KT_ĐIỆN/
[EN] de-energize
[VI] khử kích hoạt, cắt điện, ngắt điện
Energie abschalten /vi/KT_ĐIỆN/
[VI] khử kích thích, cắt điện, ngắt điện
Ausschnitt /m/KT_ĐIỆN/
[EN] cutout
[VI] cầu chì, cái ngắt điện
cái ngắt điện; ngÁt
de-energize, disable, DISC, disconnected
isolate, muscling in on, off
shut-off, stoppage, suspension, switch
ngắt (hẳn) điện
switch off
switch out /điện/
breaker /điện/
[EN] Switch off
[VI] Ngắt điện