TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sáp

sáp

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mỡ mineral ~ sáp khoáng vật

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sáp mỏ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sáp đất

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

nền

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pom mát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vàng nhợt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vàng khè

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

màu sáp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

như sáp ong.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kem đánh giầy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kem đánh ủng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sơn bóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

véc ni

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trận đòn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trận roi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trượng hình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đòn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nến // bằng sáp

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

parafin

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bôi sáp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

sáp

wax

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lac

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tallow

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

waxes

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

 tallowy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 wax

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sáp

Wachs

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

wächsern

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pomade

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Wachse

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

aus Wachs

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sáp

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Salbe

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bald

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

in Kürze

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ordnen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

aufstellen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Zusammenlegen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

aufschichten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

-stapeln

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Wichse

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

das ist mir Pomade

điều này tôi ít quan tâm; ỹ-m

die Pomade heiß machen

1, quđ mắng, quỏ trách, trách mắng, vò đầu; 2, làm ai túc giận

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

wax

sáp, parafin, bôi sáp

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

wax

sáp, nến // bằng sáp

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pomade /f =, -n/

sáp, pom mát; ♦ das ist mir Pomade điều này tôi ít quan tâm; ỹ-m die Pomade heiß machen 1, quđ mắng, quỏ trách, trách mắng, vò đầu; 2, làm ai túc giận [nổi giận], chọc túc ai.

wächsern /a/

1. [bằng] sáp; 2. vàng nhợt, vàng khè, màu sáp, như sáp ong.

Wichse /f =, -n/

1. kem đánh giầy, kem đánh ủng; 2. sáp, pom mát; 3. sơn bóng, véc ni; 4. trận đòn, trận roi, trượng hình, đòn.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tallowy, wax

sáp

Là loại sáp bôi lên thân xe có chức năng bảo vệ, làm bóng lớp sơn và ngăn bụi bám vào xe.

wax

sáp (từ dầu mỏ)

 wax

sáp (từ dầu mỏ)

 wax /y học/

sáp, nền

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sáp

1) wächsern , aus Wachs; Wachs n; sáp ong Bienenwachs n;

2) Salbe f; Pomade f.

sáp

1) bald (a), in Kürze;

2) (an)ordnen vt, aufstellen vt;

3) Zusammenlegen vt, aufschichten vt, -stapeln vt; sáp dong auf einen Haufen werfen; aufhäufen vt.

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Wax

sáp

Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Wachse

[EN] waxes

[VI] Sáp

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lac

sáp

tallow

sáp ; mỡ mineral ~ sáp khoáng vật, sáp mỏ, sáp đất

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wachs /nt/D_KHÍ, SỨ_TT, CT_MÁY, KT_DỆT, B_BÌ/

[EN] wax

[VI] sáp (chế phẩm từ dầu mỏ)

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

wax

sáp