Quotierung /die; -, -en (Wirtsch.)/
sự định giá;
bản kề giá;
Schätzung /die; -, -en/
sự định giá;
sự đánh giá;
Evaluation /[evalua'tsio:n], die; -, -en (bildungsspr.)/
sự đánh giá;
sự định giá;
Evaluierung /die; -, -en/
sự đánh giá;
sự định giá;
Veranlagung /die; -, -en/
(Steuerw ) sự định giá;
sự ấn định thuế (Steuerveran lagung);
Preisgestaltung /die/
sự hình thành giá cả;
sự định giá;
Taxation /die; -en (Wirtsch.)/
sự định giá;
sự ước lượng giá cả;
Taxierung /die; -, -en/
sự định giá;
sự đấnh giá;
sự ước lượng;
Notierung /die; -, -en/
(Börsenw ; Wirtsch ) sự yết giá;
sự định giá;
sự thông báo giá;
Preisbildung /die (Wirtsch.)/
sự thành hành giá cả;
sự lập giá;
sự định giá;
Anschlag /der; -[e]s, Anschläge/
(Kaufmannsspr ) sự dự toán;
sự dự trù;
sự đánh giá;
sự định giá (Kostenvoranschlag) 1;
Wertung /die; -, -en/
sự đánh giá;
sự định giá;
sự nhận định;
sự cho điểm;
Bewertung /die; -, -en/
sự đánh giá;
sự định giá;
sự nhận định;
sự nhận xét (Beurteilung);
Veranschlagung /die; -, -en/
sự tính toán sơ bộ;
sự ước tính;
sự đánh giá;
sự định giá;
Wertermittlung /die/
sự xác định giá trị;
sự định giá;