TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thuyết

thuyết

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phái Acacius

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Phái Priscillian

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

giảng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khuyên răn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

luận đề

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

luận điểm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
học thuyết

học thuyết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thuyết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chủ nghĩa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lý luận

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nguyên lý

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lý thuyết

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
lí thuyết

lí luận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lí thuyết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

học thuyết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuyết.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

thuyết

theory

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

 vessel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

accident theory

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

acacianism

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Priscillianism

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

to preach

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

to lecture

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
học thuyết

theory

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

thuyết

sprechen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

reden

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

erzählen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

berichten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

vorbringen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

darlegen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Lehre

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Doktrin

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Unterhändler

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

predigen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

These

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
học thuyết

Theorie

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Leh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
lí thuyết

Theorie

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Lehre Hegels

học thuyết của Hegel.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

theory

lý luận, nguyên lý, học thuyết, lý thuyết, thuyết

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Theorie /f =, -ríen/

lí luận, lí thuyết, học thuyết, thuyết.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

predigen /[’pre:digan] (sw. V.; hat)/

(ugs ) giảng; thuyết; khuyên răn;

These /[’te:za], die; -, -n/

(bildungsspr ) luận đề; luận điểm; thuyết;

Theorie /[teo'ri:], die; -, -n/

học thuyết; thuyết;

Leh /re [’le:ro], die; -n/

học thuyết; thuyết; chủ nghĩa;

học thuyết của Hegel. : die Lehre Hegels

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

thuyết

to preach, to lecture

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

accident theory

thuyết

acacianism

Thuyết, phái (ly khai) Acacius (một loại nhất tính thuyết)

Priscillianism

Thuyết, Phái Priscillian [ở thế kỷ thứ 4~5, Priscillian (340?~386) chủ xướng dị thuyết về linh hồn tiên tồn (pre- existentialism) và thuyết huyễn tượng của đời sống nhân tính Đức Kitô (Docetism)]

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 vessel /toán & tin/

thuyết

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

thuyết

1) sprechen vt, reden vt;

2) erzählen vt, berichten vt; vorbringen vt, darlegen vt;

3) Lehre f, Doktrin f;

thuyết

Unterhändler m

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

theory

thuyết, lý thuyết ~ of cometary forms lý thuyết dạng sao chổi ~ of continental drift thuyết trôi lục địa ~ of cycles lý thuyết của chu trình ~ of cyclone lý thuyết xoáy thuận ~ of displacement of continents lý thuyết về sự di chuyển lục địa ~ of fractional crystallization lý thuyết kết tinh từng phần ~ of limits lý thuyết giới hạn ~ of radioactivity lý thuyết phóng xạ ~ of relativity thuyết tương đối ~ of similarity lý thuyết tương tự ~ of stratospheric steering thuyết dẫn đường tầng bình lưu air-mass ~ lý thuyết khối khí animal ~ lý thuyết về nguồn gốc động vật (của dầu mỏ) anticlinal ~ of accumulation lý thuyết nếp lồi về sự tích tụ (dầu) artesian water circulation ~ thuyết tuần hoàn nước actezi buckling ~ thuyết sụt võng coal ~ thuyết thành tạo dầu từ than collision ~ lý thuyết va chạm compaction ~ thuyết nén chặt contraction ~ thuyết co rút convectional ~ thuyết đối lưu crust-substratum ~ thuyết nền vỏ crystal growth ~ thuyết tăng lớn của tinh thể descentionist ~ thuyết dung dịch (trên mặt) chảy xuống diastropic ~ of oil aecumulation thuyết kiến tạo về tích tụ dầu diastropic ~ of oil migration thuyết kiến tạo về di chuyển dầu diatom ~ thuyết nguồn gốc dầu từ khuê tảo dissociasion ~ thuyết phân ly drift ~ thuyết trôi dạt dynamical ~ of tide lý thuyết động lực về thuỷ triều ejection ~ lý thuyết phun trào (núi lửa) equilibrium ~ of tides lý thuyết cân bằng thu ỷ triều gas-fluxing ~ thuyết về khí hoá lỏng glacial ~ lý thuyết sông băng glacial control ~ lý thuyết khống chế sông băng glacial protection ~ lý thuyết bảo vệ sông băng gravity layered earth ~ lý thuyết phân đới trọng lực của Trái Đất inorganic ~ thuyết vô cơ (dầu mỏ) isostatic ~ thuyết đẳng tĩnh land-plant ~ thuyết thành tạo dầu từ thực vật trên cạn limestone grypsum and hot water ~ thuyết về sự phát sinh dầu lửa do tác động của thạch cao và nước nóng lunar ~ thuyết chuyển động của Mặt Trăng magneto-ionic ~ thuyết từ cảm ion meteoric ~ thuyết thiên thạch nappe ~ thuyết lớp phủ nebular ~ thuyết tinh vân organic ~ thuyết hữu cơ (dầu mỏ) oscillation ~ thuyết dao dộng phenomenological ~ of turbulence lý thuyết về hiện tượng nhiễu động polar front ~ lý thuyết fron cực radiation ~ of trapopause formation thuyết bức xạ về sự hình thành đỉnh tầng đối lưu resonance ~ lý thuyết cộng hưởng scattering ~ lý thuyết tán xạ seaweed ~ thuyết (sinh dầu từ) tảo biển separate nuclei ~ lý thuyết tách hạt nhân short-crested wave ~ lý thuyết sóng đỉnh ngắn shrinkage ~ thuyết co ngót solar corpuscular ~ lý thuyết về hạt nhỏ Mặt Trời star-disruption ~ lý thuyết phân huỷ sao subsidence ~ thuyết về sự chìm lún tetrahedral ~ lý thuyết tứ diện thermal contraction ~ lý thuyết co rút nhiệt tidal ~ lý thuyết thuỷ triều toxic excretion ~ lý thuyết bài tiết chất độc turbulence ~ lý thuyết nhiễu động undation ~ lý thuyết ba động vegetable ~ thuyết thực vật (về thành tạo dầu) volcanic ~ thuyết núi lửa (về thành tạo dầu) vorticity transport ~ lý thuyết chuyển vận độ xoáy zone ~ thuyết phân đới continental ~ thuyết tách rời các lục địa