inokulieren /vt (y)/
chủng, tiêm chủng; (nông nghiệp) ghép, ghép cây.
Vakzination /f =, -en/
sự] chủng, tiêm chủng, chủng đậu.
Inokulation /f =, -en (/
1. [sự] chúng, tiêm chủng; 2. (nông nghiệp) [sự] ghép cây, ghép.
einimpfen /vt/
1. (y) chủng, tiêm chủng, 2. gây thói quen, làm cho quen; 3. gieo, gieo rắc.
impfen /vt/
1. (nông nghiệp) ghép, ghép cây; 2. (y) chủng, tiêm chủng; 3. (hóa) tạo mầm tinh thể; 4. (nghĩa bóng) gây thói quen, làm... cho quen; fm den Haß ins Herz impfen gây lòng căm thù.
Einimpfung /í =, -en/
1 .(y) [sự] tiêm chủng; 2. [sự] khêu gợi, gây ra, khêu lên; 3. [sự] gieo, gieo rắc, gieo trồng.