ausziehen /(unr. V.)/
(hat) tách ra;
chiết ra;
abzapfen /(sw. V.; hat)/
lấy ra;
chiết ra;
chắt ra;
hút ra;
rút máu của ai ra : jmdm. Blut abzapfen bòn rút tiền của ai. : jmdm. Geld abzapfen
herausar /bei.ten (sw V.; hat)/
tạo hình;
sản xuất;
chế tạo;
tách ra;
chiết ra [aus + Dat : từ các bộ phận hay chi tiết];