Busen /[’bu:zan], der; -s, -/
(dichter , veraltet) lòng người;
nội tâm (Inneres);
giấu kín một bi mật trong lòng. : ein Geheimnis in seinem Busen verschließen
inner /[ìnar...] (Adj.)/
(thuộc) nội tâm;
tâm hồn;
đời sông tinh thần;
intern /[in'tern] (Adj.)/
hên trong;
ở trong;
nội tại;
nội tâm;
inwendig /(Adj.)/
ở trong;
bên trong;
nội tại;
nội tâm (innen);
hiểu (ai, điều gì) rất rõ. 1 : etw., jmdn. in- und auswendig kennen (ugs.)
innerlich /(Adj.)/
(thuộc) nội tâm;
tâm hồn;
thầm kín;
trong thâm tâm;
inner /[ìnar...] (Adj.)/
tiền tố ghép với tính từ có nghĩa thuộc về bên trong;
thuộc về nội bộ;
nội tâm;
innerparteilich (trorig nội bộ đảng), innerschulisch (trong trường học). : ví dụ