Punkt /Pkw, (auch:) PKW [ pe:ka:ve:J, der; -[s], -s, selten/
Personenkraftwagen (Ô tô con);
Punkt /[puijkt], der; -[e]s, -e u. -/
(PL -e) chấm nhỏ;
điểm;
đốm nhỏ;
die Erde ist nur ein winziger Punkt im Weltall : trái đất chỉ là một chẩm nhỏ trong vũ trụ der springende Punkt : vấn đề quan trọng, điểm nổi bật ein dunkler Punkt [in jmds. Vergangenheit] : một vết nhơ (trong quá khứ của ai), một sai lầm (trong cuộc đời ai).
Punkt /[puijkt], der; -[e]s, -e u. -/
(PL -e) dâu chấm câu;
đâu châm;
einen Punkt setzen : đặt một dấu chẩm nun mach mal einen Punkt! (ugs.) : bây giờ thì đủ rồi! ohne Punkt und Komma reden (ugs.) : nói liên tu bất tận, nói liên miên.
Punkt /au.ge, das (Zool.)/
mắt côn trùng;
đơn nhãn;
Punkt /nie.der.la.ge, die (Ringen, Boxen u. Ä.)/
sự thua vì kém điểm hơn;
sự thua điểm;