TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ausschlag

nốt ban

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự lệch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

độ lệch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự lắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

độ lắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Phát ban

 
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp

ge

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ban

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ldp mỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lỏp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biên độ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chồi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhánh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mầm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đọt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cành non

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xung nhọn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bưđu :

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ý nghĩa quyết định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chứng phát ban

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chứng nổi nhọt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự dao động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quyết định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kiên quyết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dứt khoát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

ausschlag

deflection

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Rash

 
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Polymer Anh-Đức

reading

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

angular displacement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

angle of recoil

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pendulum swing

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

travel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

ausschlag

Ausschlag

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

Ablenkung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pendelausschlag

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ausfahren

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Hautausschlag

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Pháp

ausschlag

Éruption

 
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp

débattement angulaire

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

déviation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

deviation de pendule

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

braquage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

den Ausschlag geben

đưa ra quyết định, dẫn đến quyết định, có ý nghĩa quyết định.

Từ điển Polymer Anh-Đức

rash

Ausschlag, Hautausschlag

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ausschlag /der; -[e]s, Ausschläge (PI. selten)/

chứng phát ban; chứng nổi nhọt; nốt ban (Hautveränderung, Allergie, Bläschen);

Ausschlag /der; -[e]s, Ausschläge (PI. selten)/

sự dao động; sự lệch; độ lệch; sự lắc; độ lắc (Ablenkung, Schwin gung);

den Ausschlag geben : đưa ra quyết định, dẫn đến quyết định, có ý nghĩa quyết định.

ausschlag /ge.bend (Adj.)/

quyết định; kiên quyết; dứt khoát (entscheidend, bestim mend);

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ausschlag /ENG-MECHANICAL/

[DE] Ausschlag

[EN] angular displacement

[FR] débattement angulaire

Ablenkung,Ausschlag /SCIENCE/

[DE] Ablenkung; Ausschlag

[EN] deflection

[FR] déviation

Ausschlag,Pendelausschlag /ENERGY-MINING/

[DE] Ausschlag; Pendelausschlag

[EN] angle of recoil; pendulum swing

[FR] deviation de pendule

Ausfahren,Ausschlag /ENG-MECHANICAL/

[DE] Ausfahren; Ausschlag

[EN] deflection; travel

[FR] braquage

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ausschlag /m -(e)s, -Schlä/

1. (y) ban, nốt ban; 2. ldp mỏng, lỏp; 3. (vật lí) sự lệch, độ lệch, biên độ, sự lắc, độ lắc; sự dao động; 4. chồi, nhánh, mầm, đọt, cành non; 5. (kĩ thuật) xung nhọn, bưđu (trên màn ản nhỏ): 6. ý nghĩa quyết định;

Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp

Ausschlag

[DE] Ausschlag

[VI] Phát ban

[EN] Rash

[FR] Éruption

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Ausschlag

deflection

Ausschlag

reading