TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

erfüllen

làm đầy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thực hiện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thi hành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hoàn thành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quá trình khử trùng

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

chắt đầy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thùa hành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thực hành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chấp hành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm tròn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chất đầy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xếp đầy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đổ đầy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lấp đầy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm bận rộn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm lo lắng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lấp đầy tâm trí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gây ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm cho

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khiến cho

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thừa hành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đáp ứng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được thực hiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được hoàn thành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trở thành hiện thực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thỏa mãn điều kiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thích hợp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

erfüllen

Discharge

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

fulfil

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

erfüllen

Erfüllen

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Qualm erfüllte das Zimmer

khói tràn ngập căn phòng.

die neue Aufgabe erfüllte ihn ganz

nhiệm vụ mới khiến anh ta rất bận rộn

ein erfülltes Leben (geh.)

một cuộc sống phong phú.

sein Verhalten erfüllt mich mit Sorge

thái độ của nó khiến cho tôi lo lắng.

einem Kind jeden Wunsch erfüllen

đáp ứng mọi ý muốn của đứa trễ.

seine Prophezeiung hat sich erfüllt

lời tiên đoán của ông ta đã trở thành hiện thực.

welcher Wert für X erfüllt diese Gleichung?

giá trị nào của X thỏa mãn phưang trình này?

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erfüllen /(sw. V.; hat)/

làm đầy; chất đầy; xếp đầy; đổ đầy; lấp đầy;

Qualm erfüllte das Zimmer : khói tràn ngập căn phòng.

erfüllen /(sw. V.; hat)/

làm bận rộn; làm lo lắng; lấp đầy tâm trí;

die neue Aufgabe erfüllte ihn ganz : nhiệm vụ mới khiến anh ta rất bận rộn ein erfülltes Leben (geh.) : một cuộc sống phong phú.

erfüllen /(sw. V.; hat)/

(geh ) gây ra; làm cho; khiến cho;

sein Verhalten erfüllt mich mit Sorge : thái độ của nó khiến cho tôi lo lắng.

erfüllen /(sw. V.; hat)/

thực hiện; thi hành; thừa hành; hoàn thành; đáp ứng;

einem Kind jeden Wunsch erfüllen : đáp ứng mọi ý muốn của đứa trễ.

erfüllen /(sw. V.; hat)/

được thực hiện; được hoàn thành; trở thành hiện thực (eintreffen);

seine Prophezeiung hat sich erfüllt : lời tiên đoán của ông ta đã trở thành hiện thực.

erfüllen /(sw. V.; hat)/

(Math ) thỏa mãn điều kiện; thích hợp (stimmig, gültig machen);

welcher Wert für X erfüllt diese Gleichung? : giá trị nào của X thỏa mãn phưang trình này?

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

erfüllen /vt/

1. làm đầy, chắt (xếp, đổ, rót) đầy; 2. thực hiện, thi hành, thùa hành, thực hành, hoàn thành, chấp hành, làm tròn;

Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

erfüllen

[EN] meet

[VI] đáp ứng

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

erfüllen

fulfil

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Erfüllen

[DE] Erfüllen

[EN] Discharge

[VI] quá trình khử trùng