kennzeichnen /(sw. V.; hat)/
đánh dấu;
ghi dấu hiệu;
làm đấu;
kennzeichnen /(sw. V.; hat)/
dán nhãn;
ghi nhân;
gắn biển (tên đường );
kennzeichnen /(sw. V.; hat)/
nêu đặc điểm;
nhận định;
nhận xét;
cho là;
jmdn. als fleißig kennzeichnen : nhận xét ai là người chăm chỉ.