TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

schärfe

tính ăn da

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

độ sắc nét

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

độ sắc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

độ tinh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thị lực

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thính lực

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

độ rõ nét

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hóm hỉnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sắc sảo. bông đùa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pha trò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bông lơn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dữ dội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thô bạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cục cằn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gay gắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rõ ràng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rõ nét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ăn mòn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ăn da

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tinh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tinh mắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sắc mạnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lực lượng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cưòng lực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mãnh lực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghiêm khắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghiêm nghị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghiêm ngặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khắt khe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khắc bạc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chặt chẽ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gắt gao.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
~ schärfe

chọn lọc .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

schärfe

causticity

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

sharpness

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

keenness

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

acuity

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

power

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sharpness micros/opt

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

pungency

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
scharfe

SHARP EDGE

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

Đức

schärfe

Schärfe

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

stechender Geruch

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
scharfe

KANTE

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

SCHARFE

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp
~ schärfe

~ schärfe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

schärfe

causticité

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
scharfe

ARÊTE VIVE

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schärfe /f =, -n/

1. [câu, lỏi] hóm hỉnh, sắc sảo. bông đùa, pha trò, bông lơn; 2. [sự, tính] dữ dội, thô bạo, cục cằn, gay gắt; 3. [sự] rõ ràng, rõ nét; 4. [sự] ăn mòn, ăn da; 5. [sự] tinh, tinh mắt; tinh ý, sáng trí, sắc sảo; 6. sắc mạnh, lực lượng, cưòng lực, mãnh lực; 7. [tính, sự] nghiêm khắc, nghiêm nghị, nghiêm ngặt, khắt khe, nghiêm ngặt, khắc bạc, chặt chẽ, gắt gao.

~ schärfe /f =, -n/

độ, tính, khả năng] chọn lọc (của máy thu thanh...).

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Schärfe

sharpness

Từ điển Polymer Anh-Đức

sharpness micros/opt

Schärfe

pungency

Schärfe; stechender Geruch

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schärfe /f/ÂM/

[EN] sharpness

[VI] độ sắc nét

Schärfe /f/XD/

[EN] keenness

[VI] độ sắc (lưỡi dao)

Schärfe /f/C_THÁI/

[EN] acuity

[VI] độ tinh; thị lực; thính lực

Schärfe /f/FOTO, HÌNH, CT_MÁY, Q_HỌC (hình ảnh)/

[EN] sharpness

[VI] độ sắc nét

Schärfe /f/CH_LƯỢNG/

[EN] power

[VI] độ rõ nét

Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

KANTE,SCHARFE

[DE] KANTE; SCHARFE

[EN] SHARP EDGE

[FR] ARÊTE VIVE

Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

Schärfe

[DE] Schärfe

[EN] causticity

[VI] tính ăn da

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

causticity

[DE] Schärfe

[VI] tính ăn da

[FR] causticité