spülen /vt/CT_MÁY/
[EN] flush
[VI] phun rửa, xối rửa
abschlacken /vt/CNSX/
[EN] flush
[VI] phun rửa, xối
ausspülen /vt/KTC_NƯỚC/
[EN] flush
[VI] rửa bằng vòi phun (nước)
bündig /adj/XD, IN, CT_MÁY/
[EN] flush
[VI] bằng, phẳng, đều
bündig machen /vt/CNSX/
[EN] flush
[VI] hàn phẳng, nối phẳng
durchspülen /vt/XD, CT_MÁY, KTC_NƯỚC/
[EN] flush
[VI] phun rửa, xối
einebnen /vt/CNSX/
[EN] flush
[VI] làm ngang bằng, làm bằng phẳng