TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

flush

dòng nước

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

hàn phẳng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đều

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự chảy mạnh

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

xối nước

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

làm tràn nước

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phun rửa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xối rửa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nối phẳng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

làm ngang bằng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

làm bằng phẳng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Phụt rửa

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

tia nước

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

phăng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

chảy xiết

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

rửa bằng phun nước

 
Tự điển Dầu Khí

rửa ống

 
Tự điển Dầu Khí

bình chứa hoặc giếng bằng vòi phun nước

 
Tự điển Dầu Khí

sự chảy xiết

 
Tự điển Dầu Khí

sự đãi bằng tia nước

 
Tự điển Dầu Khí

phun ra

 
Tự điển Dầu Khí

làm ngập nước

 
Tự điển Dầu Khí

xối

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rửa bằng vòi phun

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bằng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phẳng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

1. sự chảy xiết

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tia nước 2. sự giội rửa 3. sự hửng sáng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

ánh 4. lớp cỏ mới mọc

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự nhú mầm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bằng phẳng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

làm phẳng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự rửa quặng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự rửa sạch

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự tảy sạch

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

làm nhẵn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự ra xỉ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ngập nước

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

flush

flush

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển môi trường Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
flush :

Flush :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Đức

flush

spülen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

bündig

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

durchspülen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

abschlacken

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ausspülen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bündig machen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

einebnen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

quelliger Standort

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

wasserzugiger Standort

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Austrieb

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

buendig

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

in gleicher ebene liegend

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

in gleicher Ebene liegen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

nachspülen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
flush :

Spülen:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Pháp

flush :

Affleurer :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
flush

mouillère

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

plage riveraine

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pousse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

au ras

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

de niveau

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

faire une chasse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

flush

sự rửa quặng, sự rửa sạch, sự tảy sạch, làm ngang bằng, làm bằng phẳng, làm nhẵn, hàn phẳng, nối phẳng, sự ra xỉ, ngập nước

Từ điển môi trường Anh-Việt

Flush

Phụt rửa

1. To open a cold-water tap to clear out all the water which may have been sitting for a long time in the pipes. In new homes, to flush a system means to send large volumes of water gushing through the unused pipes to remove loose particles of solder and flux. 2. To force large amounts of water through a system to clean out piping or tubing, and storage or process tanks.

1. Mở một vòi nước lạnh để gột sạch bợn nước đóng lâu ngày trong ống nước. Trong những ngôi nhà mới, phun rửa một hệ thống nghĩa là dẫn dòng nước mạnh qua những ống chưa sử dụng nhằm loại bỏ các hạt hợp kim hay hạt chảy rời. 2. Ép một lượng nước lớn đi qua một hệ thống để làm sạch ống dẫn hoặc bể xử lý bảo quản.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

bündig

flush

durchspülen

flush

in gleicher Ebene liegen

flush

nachspülen

flush

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

flush

rửa xối Rửa bằng cách xối dung dịch tẩy rửa vào bề mặt cần rửa.

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Flush

[DE] Spülen

[VI] Phụt rửa

[EN] 1. To open a cold-water tap to clear out all the water which may have been sitting for a long time in the pipes. In new homes, to flush a system means to send large volumes of water gushing through the unused pipes to remove loose particles of solder and flux. 2. To force large amounts of water through a system to clean out piping or tubing, and storage or process tanks.

[VI] 1. Mở một vòi nước lạnh để gột sạch bợn nước đóng lâu ngày trong ống nước. Trong những ngôi nhà mới, phun rửa một hệ thống nghĩa là dẫn dòng nước mạnh qua những ống chưa sử dụng nhằm loại bỏ các hạt hợp kim hay hạt chảy rời. 2. Ép một lượng nước lớn đi qua một hệ thống để làm sạch ống dẫn hoặc bể xử lý bảo quản.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

flush /SCIENCE/

[DE] quelliger Standort; wasserzugiger Standort

[EN] flush

[FR] mouillère; plage riveraine

flush /SCIENCE/

[DE] Austrieb

[EN] flush

[FR] pousse

flush

[DE] buendig; in gleicher ebene liegend

[EN] flush

[FR] au ras; de niveau

flush /INDUSTRY-CHEM/

[DE] spülen

[EN] flush

[FR] faire une chasse

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

flush

phun rửa (nước)

flush

làm tràn nước

flush

bằng phẳng

flush

hàn phẳng

flush

làm phẳng

flush

xối nước

flush

xối rửa

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

flush

1. sự chảy xiết, sự chảy mạnh; dòng nước, tia nước 2. sự giội rửa 3. sự hửng sáng; ánh (màu sắc) 4. lớp cỏ mới mọc, sự nhú mầm

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

spülen /vt/CT_MÁY/

[EN] flush

[VI] phun rửa, xối rửa

abschlacken /vt/CNSX/

[EN] flush

[VI] phun rửa, xối

ausspülen /vt/KTC_NƯỚC/

[EN] flush

[VI] rửa bằng vòi phun (nước)

bündig /adj/XD, IN, CT_MÁY/

[EN] flush

[VI] bằng, phẳng, đều

bündig machen /vt/CNSX/

[EN] flush

[VI] hàn phẳng, nối phẳng

durchspülen /vt/XD, CT_MÁY, KTC_NƯỚC/

[EN] flush

[VI] phun rửa, xối

einebnen /vt/CNSX/

[EN] flush

[VI] làm ngang bằng, làm bằng phẳng

Tự điển Dầu Khí

flush

[flʌ∫]

  • danh từ

    o   rửa bằng phun nước

    o   rửa ống, bình chứa hoặc giếng bằng vòi phun nước

    o   sự chảy xiết, sự chảy mạnh; dòng nước; sự đãi bằng tia nước; sự đãi bằng tia nước

  • động từ

    o   xối nước, phun ra, làm tràn nước, làm ngập nước

    §   counter flush : sự tuần hoàn ngược

    §   mud flush : dung dịch bùn, sự bơm dung dịch bùn

    §   flush production : sản xuất không hạn chế

    §   flush-coupled casing : ống chống ren trong

    §   flush-joint casing : ống chống nối nhẵn

    §   flush-joint connection : sự nối ống nhẵn

    §   flush-joint pipe : ống nôi nhẵn

    §   flush-production stage : giai đoạn sản xuất khoan hạn chế

  • Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

    flush

    xóa sạch// cân chinh 1. VỚI tư cách là động từ, flush là xóa sạch một phần bộ nhớ - ví du, xóa sạch nội dung của bộ đệm, cất glữ những dữ liệu đã sửa đồi lên đĩa; nghĩa này chủ yếu đươc những người lập trình sử dụng. 2. VỚI tư cách tính từ, mô tả cách văn bản hoặc màn ảnh được cân chinh trên màn hình hoặc trên giấy - ví dụ, flush left nghĩa là căn lề trái; flush right có nghĩa là căn lề phải,

    Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

    flush

    chảy xiết

    Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

    Flush :

    [EN] Flush :

    [FR] Affleurer :

    [DE] Spülen:

    [VI] chứng đỏ phừng mặt và cổ, xảy ra trong một vài rối loạn cảm xúc, trong thời mãn.kinh (menopause).

    Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

    flush

    tia nước, dòng nước, phăng, đều