TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

specific

riêng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đặc trưng

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

riêng biệt

 
Tự điển Dầu Khí
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

đặc thù

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Điện trở riêng

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Lực cắt riêng

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Cụ thể

 
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt

dứt khoát

 
Tự điển Dầu Khí

rành mạch

 
Tự điển Dầu Khí

rõ ràng

 
Tự điển Dầu Khí

loài

 
Tự điển Dầu Khí

theo trọng lượng

 
Tự điển Dầu Khí

theo số lượng

 
Tự điển Dầu Khí

tỉ trọng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

điện trở suất riêng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tổn hao do điện trở

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Nhiệt dung riêng

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

trị số

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Tốc độ tăng trưởng

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

lực cắt riêng

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

nhất định

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
 resistivity specific

điện trở suất riêng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

specific

specific

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

resistance

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Cutting force

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

 resistivity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

resistivity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 resistor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

resistive losses

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Heat capacity

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

values

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

GRAVITY

 
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

Growth rate

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

certain

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

some

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

particular

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
specific :

Specific :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
 resistivity specific

 resistivity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 resistivity specific

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

specific

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 specific resistivity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

specific

spezifisch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

spezifische

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Widerstand

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

spezifischer

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Schnittkraft

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

speziell

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

bestimmt

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Wärmekapazität

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Werte

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Wachstumsgeschwindigkeit

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

bestimmte

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
specific :

Spezifisch :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Pháp

specific :

Spécifique:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
specific

certains

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

certain,some,specific,particular

[DE] bestimmte

[EN] certain, some, specific, particular

[FR] certains

[VI] nhất định

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Schnittkraft,spezifische

[VI] lực cắt riêng

[EN] Cutting force, specific

Schnittkraft,spezifische

[VI] lực cắt riêng (lực cắt trên tiết diện chịu ứng suất = 1 mm2)

[EN] Cutting force, specific

Schnittkraft,spezifische

[VI] lực cắt riêng

[EN] Cutting force, specific

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Wachstumsgeschwindigkeit,spezifische

[EN] Growth rate, specific

[VI] Tốc độ tăng trưởng, riêng biệt

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

GRAVITY,SPECIFIC

Xem specific gravity

Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Widerstand,spezifischer

[EN] Resistance, specific

[VI] Điện trở riêng

Schnittkraft,spezifische

[EN] Cutting force, specific

[VI] Lực cắt riêng

Wärmekapazität,spezifische

[EN] Heat capacity, specific

[VI] Nhiệt dung riêng

Widerstand,spezifischer,Werte

[EN] Resistance, specific, values

[VI] Điện trở riêng, trị số

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Widerstand,spezifischer

[VI] Điện trở riêng

[EN] resistance, specific

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

specific

đặc trưng, đặc thù

 resistivity,specific

điện trở suất riêng

resistivity,specific /toán & tin/

điện trở suất riêng

resistivity,specific, resistor

điện trở suất riêng

Linh kiện điện được thiết kế có giá trị điện trở xác định được mắc trong các mạch điện.

resistive losses, resistivity,specific

tổn hao do điện trở

 resistivity, resistivity specific,specific, specific resistivity

điện trở suất riêng

Dđiện trở của một dây dài một centimét tiết diện một centimét vuông.; Đặc trưng điện trở của vật liệu ở điều kiện cho trước.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

specific

đặc trưng, đặc thù, riêng

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Specific

riêng

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

spezifisch

specific

Từ điển Polymer Anh-Đức

specific

spezifisch, speziell, bestimmt

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

specific

tỉ trọng

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

spezifisch /adj/V_LÝ/

[EN] specific

[VI] riêng (với đơn vị khối lượng coi là chuẩn)

Tự điển Dầu Khí

specific

[spə'sifik]

  • tính từ

    o   dứt khoát, rành mạch, rõ ràng

    o   (thuộc) loài

    o   đặc trưng, riêng biệt

    o   theo trọng lượng, theo số lượng (thuế hải quan)

    o   (vật lý) riêng

    §   specific activity : độ phóng xạ riêng

    §   specific energy : năng lượng riêng

    §   specific gravity : tỷ trọng

    §   specific heat : nhiệt dung riêng

    §   specific productivity : sản lượng riêng

    §   specific productivity index : chỉ số sản lượng riêng

    §   specific surface : bề mặt riêng

  • Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt

    Specific

    Cụ thể

    Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

    Specific :

    [EN] Specific :

    [FR] Spécifique:

    [DE] Spezifisch :

    [VI] đặc hiệu.

    Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

    specific

    riêng