TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

structure

cấu trúc

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cấu tạo

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

kết cấu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Kết cấu khung

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

sườn

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

kiến trúc

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cơ cấu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

kết cá’u

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cấu tạo/ cấu trúc/ cơ chế

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

mô hình

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

công trình

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cấu trúc aggregate ~ kiến trúc hạt kết aleuropelitic ~ kiến trúc aleuropelit

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cấu tạo dải banket ~ kiến trúc dạng tấm barrel - shaped ~ kiến trúc dạng thùng basaltic ~ kiến trúc bazan

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

kiến trúc hình cột basement ~ cấu trúc cơ sở basic ~ những kiến trúc cơ bản bebded ~ cấu trúc phân lớp bladed ~ kiến trúc tấm dài block ~ cấu trúc mảng bogen ~ kiến trúc vòng cung

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

kiến trúc vành bao

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

kiến trúc đồng tâm chess-board ~ kiến trúc bàn cờ cleavage ~ cấu trúc phân phiến

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thớ phiến

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thớchẻ cloddy ~ kiến trúc nát vụn closed ~ kiến trúc khép kín cloud ~ cấu trúc mây coagulation ~ kiến trúc đông tụ colloforrm ~ kiến trúc dạng keo colioidal ~ kiến trúc keo columnar ~ cấu trúc que

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

khối nứt dạng trụ comb ~ cấu trúc răng lược competent ~ kiến trúc vững bền com plementary ~ kiến trúc bổ xung

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

ki ến trúc đi kèm complicated ~ kiến trúc phức tạp composed fan ~ cấu trúc dạng quạt phức tạp compound grain ~

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

compound particle ~ kiến trúc hạt kép concentric zonal ~ cấu trúc đới đồng tâm conchoidal ~ cấu tạo dạng vỏ cone-in-cone ~ cấu trúc nón chồng nón conglomeratic ~ cấu trúc gắn kết

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

kiến trúc hạt crush ~ kiến trúc vỡ vụn cryptorcystalline ~ kiến trúc ẩn tinh cup-and-ball ~ kiến trúc dạng cốc - cầu curved ~ kiến trúc uốn sóng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cấu trúc vòm xuyên dáy diapir salt ~ cáu tạo muối điapia divergent ~ cấu trúc phân tỏa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cấu tạo phân phiến foliated ~ cấu tạo phân lá frontal ~ cấu tạo của fron gel ~ cấu tạo keo

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cấu trúc xếp gối impalpable ~ kiến trúc cực mịn internal ~ cấu trúc bên trong involved fold ~ kiến trúc uốn nếp kéo theo jelly-like ~ kiến trúc dạng keo tụ kiến trúc kelifit lamellar ~ cấu trúc phiến

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cấu tao dạng nhũ massive ~ cấu tạo dạng khối mealy ~ kiến trúc bột medium ~ kiến túc hạt vừa megaphyric ~ kiến trúc megafia

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

kiến trúc đại ban metacolloid ~ kiến trúc biến keo metasomatic ~ kiến trrúc trao đổi thay thế micaceous ~ kiến trúc mica microcrystalline ~ kiến trúc vi tinh microphyric ~ kiến trúc micropofia

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

kiến trúc vi ban mortar ~ kiến trúc vữa mossy ~ cấu trúc dạng rêu mottled ~ kiến trúc lốm đốm mountai ~ kiến trúc quả núi mullion ~ kiến trúc lan can

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

kiến trúc chấn song murbruck ~ kiến trúc betong

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

kiến trúc gắn kết mirmekite ~ kiến trúc miamekit

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

kiến trúc khảm net ~ kiến trúc lưới nodular ~ cấu trúc hột normal fold ~ cấu tạo uốn nếp bình thường nutty ~ cấu trúc hạt dẻ ocellar ~ cấu tạo dạng mắt offset ~ cấu trúc dứt gãy oil-bearing ~ cấu tạo chứa dầu oligophyric ~ kiến trúc oligofia

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

kiến trúcít ban tinh onionshaped ~ kiến trúc dạng hành onion-skin ~ kiển trúc vỏ hành orbicular ~ kiến trúc hình cầu ore ~ kiến trúc quặng original ~ kiến trúc ban đầu

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cấu trúc nguyên thủy overlapped ~ cấu trúc phủ ovidophyric ~ kiến trúc ban chứng paralled ~ cấu trúc song song pell-mell ~ kiến trúc hỗn độn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

kiến trúc cối

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

kiến trúc lẫn lộn perecrystalline ~ kiên trúc tái kết tinh perhyaline ~ kiến trúc siêu thủy tinh periclinal ~ cấu tạo nghiêng quanh perlitic ~ kiến trúc peclit

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

kiến trúc trân châu permeable ~ kiến trúc thấm nước phacoidal ~ kiến trúc dạng đậu pit ~ cấu trúc hốc con planar ~ kiến trúc phẳng plan parallel ~ kiến trúc phẳng song song

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

kiến trúc xếp lớp chỉnh hợp plaster ~ kiến trúc lát mặt platy ~ kiến trúc tấm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

kiến trúc dạng ruột pumiceous ~ cấu trúc dạng đá bọt quadrille ~ kiến trúc kẻ ô quaquaversal ~ kiến trúc dạng vòm quasi-corona ~ kiến trúc tựa vành

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

kiến trúc gần vòng hoa radial ~ kiến trúc tỏa tia radiated ~ cấu trúc phóng tia radiolitic ~ cấu trúc kiểu tỏa tia ray ~ kiến trúc tia reaction ~ kiến trúc phản ứng relict ~ kiến trúc tàn dư

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

kiến trúc hạt cầu spongeous ~ kiến trúc hải miên

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

kiến trúc bọt biển squamose ~ kiến trúc vảy stellate ~ cấu trúc hình sao stratified ~ cấu trúc phân tầng streaky ~ cấu trúc dị li

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cấu trúc slia stylolitic ~ kiến trúc stilolit

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

kiến trúc dạng bút subgraphic ~ kiến trúc á vân chữ subhedral ~ kiến trúc á tự hình subvolcanic ~ cấu trúc á núi lửa surface ~ kiến trúc trên mặt symplex ~ kiến trúc cài tabular ~ cấu trúc dạng tấm taxitic ~ cấu tạo dãy

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đs. cấu trúc

 
Từ điển toán học Anh-Việt

tổ chức

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

công trình xây dựng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Hệ thống kênh dẫn

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Chống ẩm- Nước ở công trình

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

tạo chuỗi và tổ chức

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tốc độ tiến triển công trình

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Thành phần

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

structure

structure

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

pattern

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

construction

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

canal system

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

water at building

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Sequence and Organization

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rate of progress of the construction work

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 construction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

building

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

works

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 edifice

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

make up

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

composition

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
document structure

document structure

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

layout structure

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

structure

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
engineering structure

engineering structure

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

structure

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

structure

Struktur

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Zusammensetzung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Bauwerk

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Konstruktion

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Tragwerk

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Gefüge

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Gliederung

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Gefuege

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Aufbau des Kanalsystems

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Feuchteschutz Wasser bei Bauwerken

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
document structure

Layout-Struktur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Struktur des Aufbaus

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
engineering structure

Ingenieurbau

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kunstbau

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

structure

structure

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

texture

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

La composition

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
document structure

structure de mise en page

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

structure physique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
engineering structure

ouvrage d'art

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

make up,structure,composition

[DE] Zusammensetzung

[EN] make up, structure, composition

[FR] La composition

[VI] Thành phần

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Structure,Sequence and Organization /xây dựng/

cấu trúc, tạo chuỗi và tổ chức

rate of progress of the construction work, construction,building,works,structure, edifice

tốc độ tiến triển công trình

Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Feuchteschutz Wasser bei Bauwerken

[VI] Chống ẩm- Nước ở công trình

[EN] water at building, structure

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Aufbau des Kanalsystems

[EN] canal system, structure

[VI] Hệ thống kênh dẫn, Cấu trúc

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

structure /INDUSTRY-METAL/

[DE] Gefuege

[EN] structure

[FR] structure; texture

document structure,layout structure,structure /IT-TECH/

[DE] Layout-Struktur; Struktur des Aufbaus

[EN] document structure; layout structure; structure

[FR] structure de mise en page; structure physique

engineering structure,structure /TECH,BUILDING/

[DE] Ingenieurbau; Kunstbau

[EN] engineering structure; structure

[FR] ouvrage d' art

engineering structure,structure

[DE] Ingenieurbau; Kunstbau

[EN] engineering structure; structure

[FR] ouvrage d' art

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

structure

kết cấu, cấu tạo, tổ chức, cơ cấu, công trình xây dựng

Từ điển toán học Anh-Việt

structure

đs. cấu trúc

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

structure

Kết cấu, cấu tạo, cơ cấu, cấu trúc

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Gliederung

structure

Struktur

structure

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Structure

Kết cấu khung, sườn

Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Gefüge

structure

Từ điển phân tích kinh tế

structure

cấu trúc

Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

structure

cấu trúc, cấu tạo

Từ điển Polymer Anh-Đức

structure

Struktur

Lexikon xây dựng Anh-Đức

structure

structure

Bauwerk

structure

structure

Tragwerk

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

structure

kiến trúc, cấu trúc aggregate ~ kiến trúc hạt kết aleuropelitic ~ kiến trúc aleuropelit, kiến trúc bùn - bột allotriomorphic ~ kiến trúc tha hình amygdaloidal ~ kiến trúc hạnh nhân angular blocky ~ kiến trúc tảng góc arborescent ~ cấu trúc dạng cành arched ~ kiến trúc dạng vòm ash ~ kiến trúc tro atmospheric ~ câú trúc khí quyển atoll ~ cấu trúc đảo vòng san hô banded ~ cấu trúcdai, cấu tạo dải banket ~ kiến trúc dạng tấm barrel - shaped ~ kiến trúc dạng thùng basaltic ~ kiến trúc bazan , kiến trúc hình cột basement ~ cấu trúc cơ sở ( cấu tạo của móng dưới lớp đá trầm tích ) basic ~ những kiến trúc cơ bản ( phân loại đá theo những đặc diểm kiến trúc ) bebded ~ cấu trúc phân lớp bladed ~ kiến trúc tấm dài ( của hình thể ) block ~ cấu trúc mảng bogen ~ kiến trúc vòng cung , kiến trúc uốn nếp botryoidal ~ cấu trúc dạng trùm box ~ kiến trúc hình hộp branching ~ kiến trúc phân nhánh buried ~ kiến trúc chôn vùi cancellated ~ kiến trúc ô mạng cataclastic ~ cấu trúc ca nát cavernons ~ cấu trúc hang hốc cellular ~ cấu trúc tổ ong trúc dạng tế bào ( quặng) kiến trúc dạng dưới ( đá ) celyphitic ~ kiến trúc xelifit , kiến trúc vành bao , kiến trúc đồng tâm chess-board ~ kiến trúc bàn cờ cleavage ~ cấu trúc phân phiến , thớ phiến , thớchẻ cloddy ~ kiến trúc nát vụn closed ~ kiến trúc khép kín cloud ~ cấu trúc mây coagulation ~ kiến trúc đông tụ colloforrm ~ kiến trúc dạng keo colioidal ~ kiến trúc keo columnar ~ cấu trúc que , khối nứt dạng trụ comb ~ cấu trúc răng lược competent ~ kiến trúc vững bền com plementary ~ kiến trúc bổ xung , ki ến trúc đi kèm complicated ~ kiến trúc phức tạp composed fan ~ cấu trúc dạng quạt phức tạp compound grain ~, compound particle ~ kiến trúc hạt kép concentric zonal ~ cấu trúc đới đồng tâm conchoidal ~ cấu tạo dạng vỏ cone-in-cone ~ cấu trúc nón chồng nón conglomeratic ~ cấu trúc gắn kết , kiến trúc tụ kiến contorted ~ kiến trúc vặn xoắn cornice ~ cấu tạo mái hiên coronated ~ kiến trúc tràng hoa covered ~ cấu trúc che kín cribriform ~ kiến trúc mắt sàng cross-bedded ~ kiến trúc phân lớp xiên crosshatching ~ kiến trúc mạng crumble ~ kiến trúc vụn , kiến trúc hạt crush ~ kiến trúc vỡ vụn ( của quặng ) cryptorcystalline ~ kiến trúc ẩn tinh cup-and-ball ~ kiến trúc dạng cốc - cầu curved ~ kiến trúc uốn sóng , kiến trúc cong dactylitic ~ kiến trúc vân tay dactylotype ~ kiến trúc kiểu vân tay decussate ~ kiến trúc chéo chữ thập deformation ~ kiến trúc biến dạng dendritic ~ kiến trúc dạng cây dense ~ kết cấu chặt deepseated ~ kiến trúc đáy sâu diapir(ic) ~ cấu tạo điapia , cấu trúc vòm xuyên dáy diapir salt ~ cáu tạo muối điapia divergent ~ cấu trúc phân tỏa , kiến trúc t ỏ a tia dohyaline ~ kiến trúc thủy tinh domal ~ cấu trúc dạng vòm drusy ~ cấu tạo tinh đám echelon ~ cấu tạo xếp bậc ecological ~ cấu trúc sinh thái emulsion ~ kiến trúc nhũ tương entectic ~ kiến trúc eutecti fan ~ cấu trúc dạng quạt ( nếp uốn ) faulted ~ cấu trúc dứt gãy favourable~ cấu trúc thuận lợi foamy ~ kiến trúc bọt feathered ~ cấu trúc lông chim felted ~ , felty ~ kiến trúc sợi rối festoon ~ kiến trúc viền ren fibrous ~ kiến trúc sợi fibrous- radiated ~ kiến trúc sợi tỏa tia filiform ~ kiến trúc dạng chỉ fine-cellular ~ kiến trúc (ô nhỏ, tế bào nhỏ) fine-grating ~ kiến trúc mạng mịn flow (age) ~ cấu trúc dòng chảy fluidal ~ cấu trúc chảy fold ~ cấu tạo uốn nếp foliaceous ~ kiến trúc phân lá, cấu tạo phân phiến foliated ~ cấu tạo phân lá frontal ~ cấu tạo của fron gel ~ cấu tạo keo, cấu trúc keo geode ~ cấu tạo tinh hốc geological ~ cấu trúc địa chất glass ~ kién trúc thủy tinh globular ~ kiến trúc dạng cầu glomeroblastic ~ kiến trúc tụ biến tinh gneissic ~ cấu tạo gơnai gneissoid ~ cấu tạo dạng gơnai grain ~ kiến trúc hạt granular cleavable ~ kiến trúc hạt phân phiến graphic ~ kiến trúc vân chữ grating ~ kiến trúc ô mạng gravity-collapse ~ kiến trúc sụt trọng lự c hammock ~ kiến trúc dạng gối healed ~ kiến trúc lợp ngói herringbone ~ kiến trúc xương cá highly folded ~ cấu tạo uốn nếp mạnh honeycomb(ed) ~ cấu tạo tổ ong horsetail ~ cấu tạo đuôi ngựa hourglass ~kiến trúc kiểu đồng hồ cát hypautomorphic ~ kiến trúc gần tự hình ice-cake ~ kiến trúc khối băng ice-flower ~ kiến trúc hoa băng imbricate ~ cấu trúc xếp vảy , cấu trúc xếp gối impalpable ~ kiến trúc cực mịn internal ~ cấu trúc bên trong involved fold ~ kiến trúc uốn nếp kéo theo jelly-like ~ kiến trúc dạng keo tụ kiến trúc kelifit lamellar ~ cấu trúc phiến , cấu tạo lá mỏng lamellar-stellate ~ kiến trúc phiến hình sao laminated ~ cấu trúc phân lớp mỏng large prismatic ~ cấu trúc ( khối nứt ) l ăng tr ụ l ớn lattice ~ kién trúc mạng ( lưới ) layered ~ cấu tạo phân lớp leaflike ~cấu tạo dạng lá lenticular ~ cấu tạo dạng thấu kính linear ~ cấu tạo dạng tuyến linear parallel ~ cấu trúc tuyến song song liquation ~ cấu trúc dung li lump ~ kiến trúc tảng macrometic ~ kiến trúc ( dạng gơnai ) hạt lớn maculose ~ kiến trúc vết đốm magnophyric ~ kiến trúc ban tinh lớn mammilary ~ cấu trúc núm vú , cấu tao dạng nhũ massive ~ cấu tạo dạng khối mealy ~ kiến trúc bột medium ( grained ) ~ kiến túc hạt vừa megaphyric ~ kiến trúc megafia , kiến trúc đại ban metacolloid ~ kiến trúc biến keo metasomatic ~ kiến trrúc trao đổi thay thế micaceous ~ kiến trúc mica microcrystalline ~ kiến trúc vi tinh microphyric ~ kiến trúc micropofia , kiến trúc vi ban mortar ~ kiến trúc vữa mossy ~ cấu trúc dạng rêu mottled ~ kiến trúc lốm đốm mountai ~ kiến trúc quả núi mullion ~ kiến trúc lan can , kiến trúc chấn song murbruck ~ kiến trúc betong , kiến trúc gắn kết mirmekite ~ kiến trúc miamekit , kiến trúc khảm net ~ kiến trúc lưới nodular ~ cấu trúc hột normal fold ~ cấu tạo uốn nếp bình thường nutty ~ cấu trúc hạt dẻ ocellar ~ cấu tạo dạng mắt offset ~ cấu trúc dứt gãy oil-bearing ~ cấu tạo chứa dầu oligophyric ~ kiến trúc oligofia , kiến trúcít ban tinh onionshaped ~ kiến trúc dạng hành onion-skin ~ kiển trúc vỏ hành orbicular ~ kiến trúc hình cầu ore ~ kiến trúc quặng original ~ kiến trúc ban đầu, cấu trúc nguyên thủy overlapped ~ cấu trúc phủ ovidophyric ~ kiến trúc ban chứng paralled ~ cấu trúc song song pell-mell ~ kiến trúc hỗn độn , kiến trúc cối , kiến trúc lẫn lộn perecrystalline ~ kiên trúc tái kết tinh perhyaline ~ kiến trúc siêu thủy tinh periclinal ~ cấu tạo nghiêng quanh perlitic ~ kiến trúc peclit , kiến trúc trân châu permeable ~ kiến trúc thấm nước phacoidal ~ kiến trúc dạng đậu pit ~ cấu trúc hốc con planar ~ kiến trúc phẳng plan parallel ~ kiến trúc phẳng song song , kiến trúc xếp lớp chỉnh hợp plaster ~ kiến trúc lát mặt platy ~ kiến trúc tấm , kiến trúc phiến dày platy flow ~ cấu tạo chảy dẹt porphyroblastic ~ kiến trúc nổi ban biến tinh porour ~ kiến trúc xốp prime particle ~ kiến trúc hạt sơ sinh prismatic ~ kiến trúc lăng trụ protoclastic ~ kiến trúc vụn nguyên sinh pseudoflow ~ kiến trúc giả dòng chảy pseudogranular ~ kiến trúc giả hạt ptygmatic ~ cấu trúc pticmatic , kiến trúc dạng ruột pumiceous ~ cấu trúc dạng đá bọt quadrille ~ kiến trúc kẻ ô quaquaversal ~ kiến trúc dạng vòm quasi-corona ~ kiến trúc tựa vành , kiến trúc gần vòng hoa radial ~ kiến trúc tỏa tia radiated ~ cấu trúc phóng tia radiolitic ~ cấu trúc kiểu tỏa tia ray ~ kiến trúc tia reaction ~ kiến trúc phản ứng relict ~ kiến trúc tàn dư, kiến trúc sót reniform ~ kiến trúc dạng thận reticulate ~ kiến trúc mạng reticulate-fibrous ~ kiến trúc mạng sợi revied ~ kiến trúc tái sinh ribbon ~ cấu trúc dạng dải ring ~ kiến trúc vòng rodding ~ kiến trúc que rodlike ~ kiến trúc dạng que ropy flow ~ kiến trúc dòng chảy vặn scaly ~ kiến trúc vảy sheaf-like ~ bó (cấu trúc thành) sheet ~ kiến trúc tấm shot ~ kiến trúc hạt đậu ( của đất ) single-grain ~ kiến trúc hạt đơn slaty ~ kiến trúc dạng tấm mỏng soil ~ cấu trúc đất spheroidal ~ kiến trúc dạng cầu spherolitic ~ kiến trúc sferolit , kiến trúc hạt cầu spongeous ~ kiến trúc hải miên , kiến trúc bọt biển squamose ~ kiến trúc vảy stellate ~ cấu trúc hình sao stratified ~ cấu trúc phân tầng streaky ~ cấu trúc dị li , cấu trúc slia stylolitic ~ kiến trúc stilolit , kiến trúc dạng bút subgraphic ~ kiến trúc á vân chữ subhedral ~ kiến trúc á tự hình subvolcanic ~ cấu trúc á núi lửa surface ~ kiến trúc trên mặt symplex ~ kiến trúc cài tabular ~ cấu trúc dạng tấm taxitic ~ cấu tạo dãy , cấu tạo taxit thinly foliated ~ kiến trúc phân lá mỏng trachytoid ~ kiến trúc dạng trachit twin mesh ~ kiến trúc lưới song tinh underground ~ kiến trúc dưới sâu uniclinal ~ cấu trúc đơn nghiêng unmixing ~ cấu trúc dung ly upright fan ~ kiến trúc thẳng đứng dạng hạt rẻ quạt variolated ~ kién trúc nốt đậu vesicular ~ kiến trúc bọt volcanic ~ cấu trúc núi lửa wind ~ sự cấu tạo của gió wood(y) ~ kiến trúc gỗ xenomorphic ~ kiến trúc tha hình xyloid ~ kiến trúc gỗ zonary ~ cấu trúc đới ebb- and-flow ~ cấu trúc tầng lên xuống

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Struktur /f/Đ_SẮT/

[EN] structure

[VI] cấu trúc

Struktur /f/Đ_KHIỂN/

[EN] structure

[VI] cấu trúc

Konstruktion /f/XD/

[EN] structure

[VI] cấu trúc, cấu tạo

Zusammensetzung /f/Đ_SẮT/

[EN] structure

[VI] cấu tạo, cấu trúc

Struktur /f/M_TÍNH/

[EN] pattern, structure

[VI] mô hình, cấu trúc

Bauwerk /nt/XD/

[EN] construction, structure

[VI] cấu trúc, kết cấu, công trình

Tự điển Dầu Khí

structure

['strʌkt∫ə]

o   cấu trúc, cấu tạo, kiến trúc

- Hình học của các đá ở dưới đất.

- Một vùng đặc biệt đáng chú ý để khoan.

- Một vùng ở dưới đất đặc trưng bởi một nếp uốn hoặc một đứt gãy.

- Một vùng cao ở dưới đất được xác định bởi thăm dò địa chấn.

- Đặc trưng thấy rõ của một loại đá.

§   structure for the accumulation of petroleum : cấu trúc tích tụ dầu khí

§   allotriomorphic structure : kiến trúc tha hình

§   amygdaloid structure : kiến trúc hạt nhân

§   anticlinal structure : cấu tạo lồi, cấu tạo nếp vồng

§   arberescent structure : kiến trúc dạng cây

§   banded structure : kiến trúc phân dải

§   basaltic structure : kiến trúc bazan

§   bedded structure : kiến trúc phân lớp

§   bogen structure : kiến trúc uốn nếp

§   botryoidal structure : kiến trúc kết hạch

§   buried structure : cấu trúc chôn vùi

§   cast structure : cấu trúc dòng chảy

§   cataclastic structure : kiến trúc cà nát

§   cellular structure : kiến trúc tổ ong

§   celyphitic structure : kiến trúc xeliphit, kiến trúc vành bao

§   chemical structure : cấu trúc hóa học

§   chess-board structure : cấu trúc bàn cờ

§   cleavage structure : kiến trúc thớ chẻ

§   closed structure : cấu tạo khép kín, cấu trúc chặt xít

§   close-grained structure : cấu trúc hạt mịn

§   cockade structure : kiến trúc dạng vành

§   colloidal structure : cấu trúc dạng keo

§   collapsed structure : cấu trúc sụt lở

§   columnar structure : kiến trúc dạng cột

§   comb structure : kiến trúc hình tổ ong

§   complex structure : cấu trúc phức tạp, phức cấu tạo

§   cone-in-cone structure : kiến trúc nón chồng nón

§   convolute structure : cấu trúc xoắn

§   crush structure : kiến trúc vỡ vụn

§   crystalline structure : cấu trúc tinh thể

§   dendritic structure : kiến trúc dạng cây

§   diapir structure : cấu tạo điapia, cấu tạo nhân xuyên lên

§   divergent structure : cấu trúc phân nhánh

§   domal structure : cấu trúc vòm, cấu tạo vòm

§   down structure : cấu trúc bên dưới

§   drift structure : cấu trúc trôi dạt

§   druse structure : cấu trúc tinh đám

§   eozoon structure : cấu trúc eozoon, kiến trúc phân giải vô cơ của canxit và secpentin kết tinh

§   eutaxitic structure : kiến trúc dạng sọc, kiến trúc phân giải

§   eutectic structure : cấu trúc ơtecti

§   eye structure : cấu trúc dạng mắt

§   fan structure : cấu trúc dạng quạt, nón phóng vật

§   faulted structure : cấu trúc đứt gãy

§   fibrous structure : cấu trúc dạng sợi

§   fine structure : cấu trúc mịn

§   flow structure : cấu trúc dòng chảy, kiến trúc dòng chảy

§   fluidal structure : cấu trúc dòng chảy, kiến trúc dòng chảy

§   fluxion structure : cấu trúc dòng chảy, kiến trúc dòng chảy

§   foliated structure : cấu trúc phân lá

§   gel structure : cấu tạo của gen

§   geod structure : cấu trúc tinh hốc, kiến trúc ổ

§   geological structure : cấu trúc địa chất

§   glass structure : kiến trúc thủy tinh

§   globular structure : kiến trúc hạt cầu

§   glomero-blastic structure : cấu trúc cầu

§   gneissic structure : kiến trúc gơnai

§   gneissose structure : kiến trúc dạng gơnai

§   grain structure : kiến trúc hạt

§   granular structure : kiến trúc hạt

§   granulitic structure : kiến trúc thể hạt

§   graphic structure : kiến trúc vân chữ

§   helicitic structure : cấu tạo helic

§   homeoblastic structure : cấu trúc hốc tinh đám đơn khoáng

§   homoclinal structure : cấu trúc đồng nghiêng

§   homogeneous grain structure : cấu trúc hạt đồng nhất

§   honeycomb structure : kiến trúc tổ ong

§   horse-tail structure : cấu trúc đuôi ngựa

§   hour-glass structure : cấu trúc dạng túi cát

§   hypautomorphic structure : cấu tạo á tự hình

§   hypdiomorphic structure : cấu tạo á tự hình

§   imbricated structure : cấu trúc xếp vảy

§   imherited structure : cấu tạo thừa kế

§   internal structure : cấu trúc bên trong

§   kelyphitic structure : kiến trúc vành phản ứng thứ sinh

§   lamellar structure : cấu trúc dòng chảy tầng

§   laminar structure : cấu trúc dòng chảy tầng

§   laminated structure : cấu trúc phân lá, cấu trúc phân phiến

§   lattice structure : cấu trúc mạng

§   layered structure : cấu trúc phân tầng

§   leaflike structure : cấu trúc dạng lá

§   lenticular structure : cấu trúc dạng thấu kính

§   linear structure : cấu trúc kéo dài

§   linophyric structure : kiến trúc ban tinh xếp thành dải

§   maculose structure : cấu trúc loang lổ, cấu trúc vết (đá biến chất tiếp xúc)

§   macromeritic structure : cấu trúc hạt thô

§   massive structure : kiến trúc khối

§   mesh structure : cấu trúc lưới, kiến trúc mạng

§   micaceous structure : cấu trúc phân lá, cấu trúc dạng mica

§   microcrystalline structure : kiến trúc vi tinh

§   miniphyric structure : kiến trúc vi pofia

§   molecular structure : cấu trúc phân tử

§   monoclinal structure : cấu trúc đơn nghiêng

§   mortar structure : cấu trúc vữa, kiến trúc gắn kết

§   mottled structure : cấu trúc lốm đốm

§   mullion structure : kiến trúc dạng sóng có biên độ lớn (trong các đá biến chất)

§   murbruk structure : cấu trúc nén kết, cấu trúc ximăng

§   mutual boundary structure : cấu trúc tiếp xúc đều đặn (giữa các quặng)

§   netted structure : kiến trúc mạng

§   network structure : kiến trúc mạng lưới

§   occupational structure : cơ cấu nghề nghiệp

§   off structure : cấu trúc không thuận lợi

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

structure

cấu trúc chọn, cấu trúc case Nhóm các câu lệnh chương trình trong đó thử một điều kiện và, tùy theo kết quả của phép thử mà một trong ít nhất ba nhóm câu lệnh chương trình đặc biệt được thực hiện, sau đó chương trình trử về vị trí ban đầu.

structure

cấu trúc . Đối với hệ xử lý dữ Uệu, bản chất chuỗi lệnh, nguồn gốc và kiều dữ liệu được thu thập, dạng và đích của các kết quả và các thủ tục dùng đề điều khỉền các thao tác. 2. Quá trình thiết kế và viết một chương trình, bao gồm mạch (diễn tiến) chương trình, sự phân cấp và khả năng tạo mođun.

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

structure

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Structure

Kết cấu khung, sườn

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Structure

[DE] Struktur

[EN] Structure

[VI] cấu trúc

Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt

Structure

Cấu trúc

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

structure

structure

n. the way something is built, made or organized; a system that is formed or organized in a special way; a building

Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

Structure

[DE] Struktur

[EN] Structure

[VI] cấu tạo/ cấu trúc/ cơ chế

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

structure

cấu trúc; kết cá’u