TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

term

Thuật ngữ

 
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thời hạn

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển kế toán Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

giới hạn

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

số hạng

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển toán học Anh-Việt

kỳ hạn

 
Từ điển kế toán Anh-Việt
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

điều khoản

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

điều kiện

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sô' hạng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

thuật ngư

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự biểu thị

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

điều khiển

 
Tự điển Dầu Khí

mức năng lượng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

1. Thời khắc

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thời gian

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thời kỳ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

kỳ hạn 2. Chung điểm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cuối cùng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chung mạt 3. Thuật ngữ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

danh từ chuyên môn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cách nói chuyên môn 4. Quan hệ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

giao nghị 5. Điều kiện

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

điều khoản.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tec

 
Từ điển toán học Anh-Việt

ngày trả tiền 

 
Từ điển toán học Anh-Việt

hạn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

kỳ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Thời gian tài trợ

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Thời lượng

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

term

term

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển kế toán Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

energy level

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

funding period

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

duration

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

length

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

time

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

term

Begriff

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Term

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Glied

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Trimester

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Fachbegriff

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Energieniveau

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Energiestufe

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Förderdauer

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Dauer

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

term

Période de financement

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

La durée

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

funding period,term,duration

[DE] Förderdauer

[EN] funding period, term, duration

[FR] Période de financement

[VI] Thời gian tài trợ

duration,length,term,time

[DE] Dauer

[EN] duration, length, term, time

[FR] La durée

[VI] Thời lượng

Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Energieniveau

energy level, [energy] term

Energiestufe

energy level, [energy] term

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

term

thuật ngữ, hạn, kỳ, thời hạn, giới hạn, điều kiện, điều khoản

Từ điển pháp luật Anh-Việt

term

: từ, từ ngữ, thành ngữ, kỳ hạn, thời hạn; kết thúc, giới hạn. [L] (Anh) (lsừ) phiẽntòa, phiên nhóm. Các phiên tòa lịch sừ cùa các tòa án cao cấp dã dược thay the bang các phiên tỏa (sittings) và các kỳ hưu tham (vacations) (Xem các từ nảy). - banishment for a term of years ~ phóng true có ký hạn, tội lưu đày có kỳ hạn. - term of Copyright - thời hạn bào vệ quyến trước tác (bào vệ tác phẩm văn học). - term of an estate - thời hạn dụng ích, thời hạn quyền ứng dụng thu lợi. " keeping term" - nghĩa V1J dùng bữa cơm tối tại dại sành của trường luật (ỉnn of Court) (xem tử này) một số lần trong thời gian tập sự dể được thu nhận vào luật sư đoàn. - term of lease, contract - thời hạn thuê mướn, hợp dồng. - legal term - a/ kỳ hạn pháp định chi thời gian tập nghề b/ thời hạn luật cho phép, trái với kỳ hạn ân huệ : to serve his (legal) term. - term of limitation - kỳ hạn thời hiệu, hạn định thời hạn. - term of notice - thời hạn bãi ước, thời hạn báo trước. - term of reference - sự ùy quyền, ùy nhiệm - special term - phiên tòa khan cáp, phiên cấp thâm. [HCJ term of office - nhiệm kỳ, thời gian tai chức. (TMJ điếu kiện, điểu khoản, nội dung (cùa một hợp đồng). “terms inclusive" - " bao gồm tất cà" . - term’s rent - tiền thuê thanh toán mối han, tiền thuê một kỳ hạn. - term of payment - kỳ hạn trà tiến. - terms of payment - điểu kiện chi trả. - terms of trade - tỷ số mậu dịch. [TC] long term funded capital - vốn củng cổ dài hạn. - terms of an issue - điều kiện phát hành. - terms and conditions of an issue - thê thức phát hành. - short-term, long-term movements (of capital) - sự chuyến dịch tư bản ngan hạn, và dài hạn. [TICK] long-term, short-term transactions - tác vụ kỳ hạn dài, kỳ hạn ngan. [BH] term insurance - bào hiẽm nhân thq, không có giá trị chuộc lại, bao khoán. - to keep one' s terms (in universities) - ghi tên h< ?c ở đại học. - terms under which a ship is chartered - điều kiện thuê chờ dường thủy (thúy vận).

Từ điển toán học Anh-Việt

term

số hạng, tec; kỳ hạn; ngày trả tiền 

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

term

1. Thời khắc, thời gian, thời kỳ, kỳ hạn 2. Chung điểm, giới hạn, cuối cùng, chung mạt 3. Thuật ngữ, danh từ chuyên môn, cách nói chuyên môn 4. Quan hệ, giao nghị 5. (terms) Điều kiện, điều khoản.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Begriff

term

Fachbegriff

term

Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

term

kỳ hạn

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

term

Điều khoản

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Term

Thuật ngữ

Term

Thuật ngữ

Từ điển phân tích kinh tế

term /toán học/

số hạng

Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt

Term /HÓA HỌC/

Thuật ngữ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

term

số hạng (của chuỗi)

Lexikon xây dựng Anh-Đức

term

term

Trimester

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

term

thuật ngữ; số hạng diurnal ~ số hạng ngày galactic rotation ~ số hạng quay của thiên hà interference ~ số hạng giao thoa isotopic ~ số hạng đồng vị local ~ thuật ngữ địa phuơng nautical ~ thuật ngữ hàng hải surveying ~ thuật ngữ trắcđịa topographic ~ thuật ngữ địa hình war ~ thuật ngữ quân sự

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Term /m/M_TÍNH, TOÁN/

[EN] term

[VI] số hạng

Glied /nt/M_TÍNH/

[EN] term

[VI] số hạng (của chuỗi)

Term /m/V_LÝ/

[EN] energy level, term

[VI] mức năng lượng

Tự điển Dầu Khí

term

[tə:m]

  • danh từ

    o   điều khoản; điều khiển; thời hạn; giới hạn; số hạng

    §   mineral term : quyền khai thác mỏ trong thời hạn quy định

    §   term clause : điều khoản về thời hạn

    §   term royalty : thuế tài nguyên có thời hạn

  • Từ điển kế toán Anh-Việt

    term

    thời hạn, kỳ hạn

    5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

    term

    Tự điển Cơ Khí Anh Việt

    Term

    Thuật ngữ

    Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

    Term

    [DE] Begriff

    [EN] Term

    [VI] giới hạn, thời hạn

    Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt

    Term

    Thuật ngữ

    Từ vựng thông dụng Anh-Anh

    term

    term

    n. a limited period of time during which someone does a job or carries out a responsibility (“He served two terms in Congress.”); the conditions of an agreement that have been accepted by those involved in it

    Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

    term

    thời hạn, giới hạn; điều kiện, sự biểu thị

    Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

    term

    sô' hạng; thuật ngư