TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

well

giếng

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ cung cấp nước Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

giếng khoan

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

giêng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

giếng nước

 
Từ điển thuật ngữ kỹ thuật nước

lỗ khoan

 
Tự điển Dầu Khí

nguồn nước

 
Tự điển Dầu Khí

bồn tích tụ dầu

 
Tự điển Dầu Khí

khoan giếng

 
Tự điển Dầu Khí

đào giếng

 
Tự điển Dầu Khí

lồng cầu thang

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hố

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lỗ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

1.lỗ khoan 2.giếng 3.nguồn nước 4.bồn tích tụ deflected ~sự khoan trệch abandoned ~ lỗ khoan đã bỏ absorption ~ giếng hút nước

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

drilling ~ giếng khoan

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

hố khoan dry ~ giếng khô dug ~ giếng đào exploration ~ giếng thăm dò flowing ~ lỗ khoan tự phun

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

giếng tự phun gas ~ lỗ khoan thoát khí

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lỗ khoan cho khí cháy gas-lift flowing ~ lỗ khoan thoát khí do áp xuất khí gravity ~ giếng nước trọng lực gusher type ~ lỗ khoan kiểu tự phun hand dog ~ lỗ khoan tay

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

giếng khoan tay hard water ~ giếng có nước cứng inspection ~ giếng kiểm tra log ~ sổ nhật kí khoan mineral ~ nước khoáng mota ~ giếng sét mud ~ giếng bùn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

nguồn bùn natural strained ~ giếng có lọc tự nhiên nonartesian ~ giếng không có mạch phun observation ~ lỗ khoan quan trắc

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

giếng quan trắc offset ~ giếng thoát nước

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lỗ khoan bơm hút oil ~ lỗ khoan dầu open ~ giếng hở

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

giếng bình thường partly cased ~ giếng được gia cố từng đoạn paying ~ lỗ khoan có giá trị công nghiệp percussion ~ lỗ khoan nổ mìn pioneer ~ lỗ khoan đầu tiên

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lỗ khoan chưa được khai thác wild cat ~ sự khoan khảo sát

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

giếng cầu thang

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

giếng lấy ánh sáng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

khỏe

 
Từ vựng Y-Khoa Anh-Việt
Từ này chỉ có tính tham khảo!

nồi lò

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đáy lò

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nồi chứa

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

rãnh chứa

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
 stair well

giếng cầu thang

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 light well

giếng lấy ánh sáng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

well

well

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển thuật ngữ kỹ thuật nước
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ cung cấp nước Anh-Việt
Từ vựng Y-Khoa Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

spring

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hopper

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bore

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bore hole

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

boring

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

drill hole

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

hole

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
 stair well

 stair well

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 well

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 light well

 light shaft

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 light well

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 well

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

well

Bohrloch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Brunnen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bohrung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Quelle

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Polymer Anh-Đức

Treppenschacht

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Tasche

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Rinne

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Mulde

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Laderaum

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Sonde

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Gut

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Pháp

well

loge

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

puits

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

forage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

puit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sondage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sonde

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

trou de sonde

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

well

giếng, nồi lò, đáy lò, nồi chứa, rãnh chứa (đậu rót)

Từ điển môi trường Anh-Việt

Well

Giếng

A bored, drilled, or driven shaft, or a dug hole whose depth is greater than the largest surface dimension and whose purpose is to reach underground water supplies or oil, or to store or bury fluids below ground.

Lỗ khoan hay hố đào có độ sâu lớn hơn kích thước bề mặt lớn nhất nhằm mục đích thông tới nguồn nước ngầm hay lớp dầu, hoặc để dự trữ, lưu chứa những chất lỏng dưới đất.

Từ vựng Y-Khoa Anh-Việt

well

khỏe

Thuật ngữ cung cấp nước Anh-Việt

Well

GIẾNG

là hố nhân tạo được đào trong lòng đất với mục đích tiếp cận nước ngầm để khai thác. Thông thường giếng có đường kính rộng hơn so với lỗ khoan.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Bohrloch

well

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Well

[DE] Gut

[VI] Giếng

[EN] A bored, drilled, or driven shaft, or a dug hole whose depth is greater than the largest surface dimension and whose purpose is to reach underground water supplies or oil, or to store or bury fluids below ground.

[VI] Lỗ khoan hay hố đào có độ sâu lớn hơn kích thước bề mặt lớn nhất nhằm mục đích thông tới nguồn nước ngầm hay lớp dầu, hoặc để dự trữ, lưu chứa những chất lỏng dưới đất.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

well /SCIENCE,INDUSTRY-CHEM/

[DE] Mulde

[EN] well

[FR] loge

well /ENERGY-OIL/

[DE] Bohrloch; Brunnen

[EN] well

[FR] puits

hopper,well

[DE] Laderaum

[EN] hopper; well

[FR] puits

bore,bore hole,boring,drill hole,hole,well /ENERGY-OIL/

[DE] Bohrloch; Bohrung; Sonde

[EN] bore; bore hole; boring; drill hole; hole; well

[FR] forage; puit; sondage; sonde; trou de sonde

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

well

giếng cầu thang

well

giếng khoan

well

giếng lấy ánh sáng

 stair well, well /xây dựng/

giếng cầu thang

Một khu vực không gian mở, thẳng đứng, thoáng trong một tòa nhà từ sàn đến mái để chứa cầu thang.

A vertical open area or shaft in a building that extends vertically from the floor to the roof to accommodate stairs or an elevator.

 light shaft, light well, well

giếng lấy ánh sáng

Từ điển Polymer Anh-Đức

well

Brunnen, Quelle; (depression at top of gel) Tasche (Vertiefung: Elektrophorese-Gel); Rinne

Lexikon xây dựng Anh-Đức

well

well

Brunnen(schacht), Bohrloch, Quelle

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

well

1.lỗ khoan 2.giếng 3.nguồn nước 4.bồn tích tụ (dầu) deflected ~sự khoan trệch abandoned ~ lỗ khoan đã bỏ absorption ~ giếng hút nước, giếng thu nước abyssinian ~ giếng dạng ống artesian ~ giếng actezi barren ~ lỗ khoan vô ích blind ~ giếng mù blow ~ giếng nước tự phun bore ~ lỗ khoan brine ~ nguồn nước muối cased ~ giếng được gia cố collecting ~ giếng góp nước combination ~ giếng liên hợp dead ~ lỗ khoan bị bỏ deep ~ giếng sâu discovery ~ lỗ khoan phát hiện drilled ~, drilling ~ giếng khoan, hố khoan dry ~ giếng khô dug ~ giếng đào exploration ~ giếng thăm dò flowing ~ lỗ khoan tự phun, giếng tự phun gas ~ lỗ khoan thoát khí, lỗ khoan cho khí cháy gas-lift flowing ~ lỗ khoan thoát khí do áp xuất khí gravity ~ giếng nước trọng lực gusher type ~ lỗ khoan kiểu tự phun hand dog ~ lỗ khoan tay, giếng khoan tay hard water ~ giếng có nước cứng inspection ~ giếng kiểm tra log ~ sổ nhật kí (tiến đồ) khoan mineral ~ (mạch, nguồn ) nước khoáng mota ~ giếng sét mud ~ giếng bùn, nguồn bùn natural strained ~ giếng có lọc tự nhiên nonartesian ~ giếng không có mạch phun observation ~ lỗ khoan quan trắc, giếng quan trắc offset ~ giếng thoát nước, lỗ khoan bơm hút oil ~ lỗ khoan dầu open ~ giếng hở, giếng bình thường partly cased ~ giếng được gia cố từng đoạn paying ~ lỗ khoan có giá trị công nghiệp percussion ~ lỗ khoan nổ mìn pioneer ~ lỗ khoan đầu tiên, lỗ khoan tìm kiếm pit ~ giếng mỏ recharge ~ giếng lấy nước ngầm rock ~ giếng đá rotary ~ giếng khoan tay screened ~ giếng lọc soft water ~ giếng nước mềm stratigraphic ~ lỗ khoan nghiên cứu địa tầng stripper ~ lỗ khoan đã bỏ subartesian ~ lỗ khoan phun phụ subsalt ~ lỗ khoan có muối sunken ~ lỗ khoan xong (đến độ sâu thiêt kế) surging ~ lỗ khoan mạch động test ~ lỗ khoan thử nghiệm tubed ~ lỗ khoan đặt ống tubular ~ giếng ống uncased ~ giếng không ra cố untubed ~ lỗ khoan không ống upstream ~ lỗ khoan đầu dòng water ~ lỗ khoan nước water stage recorder ~ giếng ghi mực nước weak ~ giếng nghèo sản phẩm wet type ~ lỗ khoan được rửa bằng nước wild ~ lỗ khoan hoang, lỗ khoan chưa được khai thác wild cat ~ sự khoan khảo sát

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Treppenschacht /m/XD/

[EN] well

[VI] lồng cầu thang

Bohrloch /nt/D_KHÍ/

[EN] well

[VI] giếng khoan

Bohrung /f/D_KHÍ/

[EN] well

[VI] giếng khoan

Brunnen /m/XD/

[EN] spring, well

[VI] giếng, hố, lỗ

Tự điển Dầu Khí

well

[wel]

  • danh từ

    o   giếng; giếng khoan, lỗ khoan; nguồn nước; bồn tích tụ dầu

  • động từ

    o   khoan giếng, đào giếng

    §   abandoned well : giếng đã bỏ

    §   air well : giếng thông gió

    §   air-in-put well : giếng bơm nén không khí (để lặp lại áp suất)

    §   balling well : giếng hút; lỗ khoan đã rửa

    §   bare footed well : giếng khoan không chống ống

    §   barren well : giếng khoan không cho sản phẩm

    §   beam well : giếng khai thác bằng bơm tay đòn

    §   blowing well : giếng phun, giếng đã thông (không còn các tích tụ trong ống sản xuất)

    §   bore well : giếng khoan, lỗ khoan

    §   brine well : nguồn nước muối; giếng khoan nước muối

    §   brine disposal well : lỗ khoan tháo nước muối

    §   cable tool well : lỗ khoan bằng máy khoan cáp

    §   cased well : giếng đã chống ống

    §   clear well : giếng lắng, giếng làm trong

    §   commercial well : giếng có giá trị kinh tế

    §   condensat well : giếng dầu ngưng tụ

    §   confirmation well : giếng xác nhận

    §   curved well : giếng khoan cong

    §   deflected well : giếng khoan xiên

    §   depleted well : giếng đã cạn

    §   directional well : giếng khoan định lượng

    §   development well : giếng phát triển

    §   deviated well : giếng khoan xiên

    §   discovery well : giếng khoan phát hiện

    §   disposal well : giếng tháo (nước)

    §   distillate well : giếng lọc

    §   dope well : giếng kích thích

    §   driven well : giếng khai thác do bơm ép

    §   drowned well : giếng ngập nước

    §   dry well : giếng khoan khô

    §   dual zone well : giếng có hai tầng sản phẩm

    §   dug well : giếng đào

    §   edge well : giếng ở biên mỏ

    §   exhausted well : giếng cạn

    §   exploration well : giếng khoan tìm kiếm, giếng khoan thăm dò

    §   extension well : giếng mở rộng

    §   farmer well : giếng nông

    §   filter well : giếng lọc

    §   flank well : giếng sườn, giếng ở cánh (cấu tạo)

    §   flowing well : giếng khoan tự phun

    §   fring well : giếng biên, giếng rìa, giếng ở cánh (cấu tạo)

    §   gas well : giếng khí

    §   gas injection well : giếng bơm nén khí

    §   gas input well : giếng bơm nén khí

    §   gushing well : giếng khoan phun mạnh

    §   hand-drilled well : giếng khoan tay

    §   hand-dug well : giếng khoan tay

    §   high-pressure well : giếng áp suất

    §   hot well : giếng nước nóng

    §   injection well : giếng bơm nén

    §   input well : giếng bơm nén

    §   intake well : giếng bơm nén

    §   jack well : giếng bơm kiểu cần giật

    §   key well : giếng bơm hút nước đáy mỏ (để nâng sản lượng dầu của các mỏ)

    §   line well : giếng ở mép biên (của diện tích hợp đồng)

    §   natural flowing well : giếng phun tự nhiên, giếng tự phun

    §   non flowing well : giếng không tự phun

    §   noncommercial well : giếng không có giá trị kinh tế

    §   nonconsent well : giếng không không được thỏa thuận

    §   nonproducing well : giếng không cho sản phẩm

  • 5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

    well

    Từ điển thuật ngữ kỹ thuật nước

    well

    giếng nước

    Từ vựng thông dụng Anh-Anh

    well

    well

    ad. in a way that is good or pleasing; in good health; n. a hole in the where water, gas or oil can be found

    Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

    well

    giêng

    Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

    well

    giêng