lead
[li:d]
danh từ o thời gian sớm
Thời gian mà một sự kiện xảy ra sớm hơn một sự kiện khác trên bản ghi địa chấn.
o chì, dây đo sâu
o mạch, mạch dẫn
o sự hướng dẫn
o bước ren
động từ o bọc chì, hướng dẫn
§ lead away : dẫn động
§ lead in : đưa vào, dẫn vào
§ lead off : truyền động
§ black lead : graphit, than chì
§ crude lead : chì thô
§ earth lead : dây nối đất, cáp nối đất
§ exhaust lead : lượng hút ra, sự hút ra
§ electrode lead : cáp điện lực
§ ground lead : dây nối đất, cáp nối đất
§ hard lead : chì cứng, chì lẫn tạp chất antimon
§ main lead : dây cái, dây chính
§ mock lead : (khoáng vật) sphalerit, PbS
§ phase lead : sự sớm pha
§ pyrometer lead : cáp cao nhiệt
§ red lead : minium chì, chì plum-bat
§ refined lead : chì tinh chế
§ sheet lead : chì tấm
§ silver lead : chì (chứa) bạc
§ sounding lead : dây dọi đo sâu
§ tetraethyl lead : tetraetyl chì
§ uranium lead : chì urani
§ white lead : chì trắng (bột màu)
§ lead acetate test : thử axetat chì
§ lead angle : góc dẫn
§ lead impression block : khối đánh dấu
§ lead line : tuyến dẫn
§ lead pipeline : ống dẫn
§ lead tongs : clê siết tháo
§ lead-bearing : chứa chì